Bản dịch của từ Procurement trong tiếng Việt

Procurement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procurement (Noun)

pɹoʊkjˈʊɹmn̩t
pɹoʊkjˈʊɹmn̩t
01

Hành động có được hoặc mua sắm một cái gì đó.

The action of obtaining or procuring something.

Ví dụ

Government procurement policies support local businesses.

Chính sách cung ứng của chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.

The company's procurement process involves selecting reliable suppliers.

Quy trình cung ứng của công ty liên quan đến việc chọn những nhà cung cấp đáng tin cậy.

Effective procurement management is crucial for cost savings in organizations.

Quản lý cung ứng hiệu quả là rất quan trọng để tiết kiệm chi phí trong tổ chức.

Dạng danh từ của Procurement (Noun)

SingularPlural

Procurement

Procurements

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Procurement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procurement

Không có idiom phù hợp