Bản dịch của từ Prof trong tiếng Việt
Prof

Prof (Noun)
The company's prof increased by 20% last quarter.
Lợi nhuận của công ty đã tăng 20% trong quý trước.
She invested in stocks to boost her prof.
Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu để nâng cao lợi nhuận của mình.
Profits and prof are crucial for economic growth.
Lợi nhuận và lợi nhuận là rất quan trọng cho tăng trưởng kinh tế.
My prof assigned extra readings for next week's lecture.
Giáo sư của tôi đã giao bài đọc thêm cho bài giảng tuần tới.
The prof's office hours are on Monday and Wednesday.
Giờ làm việc của giáo sư là thứ Hai và thứ Tư.
The prof's research on social media was widely recognized.
Nghiên cứu của giáo sư về mạng xã hội đã được công nhận rộng rãi.
Dạng danh từ của Prof (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prof | Profs |
Họ từ
Từ "prof" là viết tắt của "professor", một danh xưng dùng để chỉ giảng viên đại học hoặc cao đẳng, người có trình độ học thuật cao và trách nhiệm giảng dạy, nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, "prof" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và ít được sử dụng. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, song cách sử dụng có sự khác biệt giữa các bối cảnh giao tiếp xã hội.
Từ "prof" xuất phát từ chữ viết tắt của "professor", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "professorem", là dạng danh từ của động từ "profitere", nghĩa là công khai hoặc tuyên bố. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có trình độ học vấn cao, giảng dạy tại các bậc học đại học hoặc cao hơn. Ngày nay, "prof" thường được sử dụng như một cách thân mật để gọi các giáo sư, phản ánh sự kính trọng trong môi trường học thuật.
Từ "prof" là một cách viết tắt thông dụng của "professor", thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, đặc biệt trong các trường đại học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến, vì nó chủ yếu được sử dụng trong môi trường không chính thức. Tuy nhiên, trong các cuộc trò chuyện về học thuật hoặc trong các đoạn văn liên quan đến giáo dục, "prof" có thể xuất hiện nhằm ám chỉ sự tôn kính hoặc thân mật đối với giảng viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp