Bản dịch của từ Prof trong tiếng Việt

Prof

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prof (Noun)

pɹɑf
pɹɑf
01

(không chính thức) cắt bớt lợi nhuận.

(informal) clipping of profit.

Ví dụ

The company's prof increased by 20% last quarter.

Lợi nhuận của công ty đã tăng 20% trong quý trước.

She invested in stocks to boost her prof.

Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu để nâng cao lợi nhuận của mình.

Profits and prof are crucial for economic growth.

Lợi nhuận và lợi nhuận là rất quan trọng cho tăng trưởng kinh tế.

02

(thân mật) clip của giáo sư.

(informal) clipping of professor.

Ví dụ

My prof assigned extra readings for next week's lecture.

Giáo sư của tôi đã giao bài đọc thêm cho bài giảng tuần tới.

The prof's office hours are on Monday and Wednesday.

Giờ làm việc của giáo sư là thứ Hai và thứ Tư.

The prof's research on social media was widely recognized.

Nghiên cứu của giáo sư về mạng xã hội đã được công nhận rộng rãi.

Dạng danh từ của Prof (Noun)

SingularPlural

Prof

Profs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prof

Không có idiom phù hợp