Bản dịch của từ Professional activity trong tiếng Việt
Professional activity

Professional activity (Noun)
Teaching is a professional activity that requires specialized knowledge and skills.
Giáo dục là một hoạt động chuyên nghiệp đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
Not all hobbies qualify as a professional activity in social contexts.
Không phải tất cả sở thích đều đủ điều kiện là một hoạt động chuyên nghiệp trong bối cảnh xã hội.
Is volunteering considered a professional activity in social work fields?
Làm tình nguyện có được coi là một hoạt động chuyên nghiệp trong lĩnh vực công tác xã hội không?
Many people engage in professional activities to support their families financially.
Nhiều người tham gia các hoạt động nghề nghiệp để hỗ trợ gia đình tài chính.
Volunteering is not a professional activity; it is unpaid work for charity.
Tình nguyện không phải là hoạt động nghề nghiệp; đó là công việc không lương cho từ thiện.
What professional activities do you think help improve community welfare?
Bạn nghĩ những hoạt động nghề nghiệp nào giúp cải thiện phúc lợi cộng đồng?
Tham gia vào một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực công việc tuân theo các tiêu chuẩn và thực hành của nghề nghiệp đó.
Engagement in a career or field of work that adheres to the standards and practices of that profession.
Many people engage in professional activities to support their families financially.
Nhiều người tham gia các hoạt động nghề nghiệp để hỗ trợ gia đình tài chính.
Not all social events involve professional activities or networking opportunities.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều liên quan đến hoạt động nghề nghiệp.
Do you think professional activities enhance social connections in the community?
Bạn có nghĩ rằng các hoạt động nghề nghiệp nâng cao kết nối xã hội trong cộng đồng không?
"Professional activity" (hoạt động nghề nghiệp) chỉ các hành động, công việc hoặc nhiệm vụ được thực hiện trong khuôn khổ một nghề nghiệp cụ thể, nhằm đạt được kết quả hoặc phát triển năng lực chuyên môn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, y tế, giáo dục và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng.