Bản dịch của từ Profundity trong tiếng Việt
Profundity

Profundity (Noun)
Her essay on poverty showed a profound understanding of the issue.
Bài luận của cô ấy về nghèo nàn thể hiện sự sâu sắc về vấn đề.
Many students struggle to achieve profundity in their academic writing.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc đạt được sự sâu sắc trong văn học của họ.
Is it possible to convey profundity in a short IELTS speaking answer?
Có thể truyền đạt sự sâu sắc trong một câu trả lời ngắn trong IELTS không?
Họ từ
Từ "profundity" được định nghĩa là độ sâu về tri thức, kiến thức hay ý tưởng. Nó thường chỉ sự sâu sắc trong suy nghĩ hoặc cảm xúc, mang lại sự thấu hiểu tường tận về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, nó chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh văn chương hoặc triết học để thể hiện sự sâu sắc và ấn tượng.
Từ "profundity" xuất phát từ gốc Latinh "profunditas", có nghĩa là "sự sâu sắc" hoặc "vực thẳm". Gốc từ này được hình thành từ "profundus", nghĩa là "sâu" hoặc "sâu xa". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả mức độ hiểu biết hoặc sự suy tư sâu sắc trong triết học và nghệ thuật. Hiện nay, "profundity" vẫn mang ý nghĩa tương tự, chỉ ra độ sâu trong tư tưởng, tri thức hoặc cảm xúc của một vấn đề nào đó.
Từ "profundity", có nghĩa là sự sâu sắc hoặc độ sâu của một vấn đề, được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề trí thức hoặc nghệ thuật. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về triết học hoặc phân tích văn học, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp