Bản dịch của từ Profusely trong tiếng Việt
Profusely

Profusely (Adverb)
She thanked him profusely for his generous donation.
Cô ấy cảm ơn anh ấy rất nhiều vì khoản quyên góp hào phóng của anh ấy.
The volunteers worked profusely to help those in need.
Các tình nguyện viên làm việc rất nhiều để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The charity event received profusely positive feedback from the community.
Sự kiện từ thiện nhận được phản hồi tích cực rất nhiều từ cộng đồng.
Dạng trạng từ của Profusely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Profusely Tràn ngập | More profusely Nhiều hơn | Most profusely Lan tỏa nhất |
Từ "profusely" có nghĩa là một cách phong phú, với định lượng lớn hoặc không giới hạn. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc phát ra hoặc thể hiện cảm xúc, hành động hay sự vật một cách dồi dào, như chảy máu profusely (chảy máu nhiều). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với trọng âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Sự sử dụng của từ cũng chủ yếu cồng kềnh và trang trọng.
Từ "profusely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "profusus", nghĩa là "tràn lan" hoặc "dâng trào", bắt nguồn từ động từ "fundere", có nghĩa là "rót" hoặc "đổ". Trong tiếng Latin, tiền tố "pro-" biểu thị sự mức độ cao hoặc vượt trội. Qua thời gian, "profusely" được sử dụng để chỉ hành động diễn ra một cách phong phú, dồi dào và không bị kiềm chế. Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả sự bộc lộ thái quá, đặc biệt trong các ngữ cảnh như cảm xúc hay lòng biết ơn.
Từ "profusely" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi mô tả mức độ hoặc cường độ. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với các từ thường gặp khác, nhưng nó được dùng để nhấn mạnh sự dồi dào hoặc phong phú, ví dụ như khi mô tả việc xin lỗi hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp mô tả tình trạng hoặc hành động diễn ra một cách mạnh mẽ, thí dụ như khóc, khen ngợi hoặc chảy mồ hôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

