Bản dịch của từ Profusive trong tiếng Việt
Profusive

Profusive (Adjective)
The profusive donations helped many families during the crisis in 2023.
Các khoản quyên góp phong phú đã giúp nhiều gia đình trong cuộc khủng hoảng năm 2023.
Not all social events are profusive; some are quite modest.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều phong phú; một số rất khiêm tốn.
Are the profusive celebrations in your community common or rare?
Các lễ kỷ niệm phong phú trong cộng đồng của bạn có phổ biến hay hiếm gặp không?
Từ "profusive" được định nghĩa là sinh động, dồi dào và dễ tuôn trào, thường chỉ việc thể hiện cảm xúc, lời khen hay sự tán thưởng một cách phong phú và không bị kiềm chế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "profusive" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh formal hoặc học thuật, và ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày, điều này có thể làm cho từ này hơi xa lạ với một số người nói tiếng Anh hiện đại.
Từ "profusive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profusus", nghĩa là "đổ ra, phung phí", bắt nguồn từ "pro-" (về phía trước) và "fundere" (đổ, chảy). Từ thế kỷ 16, "profusive" được dùng để miêu tả sự phong phú hoặc sự tràn đầy trong cách thức mà một điều gì đó được thể hiện. Ngày nay, từ này liên quan đến việc thể hiện sự dồi dào, bộc phát, thể hiện trong ngữ cảnh như lời nói, cảm xúc hay tài sản.
Từ "profusive" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc văn viết chính thức, miêu tả sự phong phú hoặc dồi dào của cảm xúc, ý tưởng hoặc tài nguyên. Trong các tình huống cụ thể, "profusive" thường được dùng để chỉ sự bày tỏ rộng rãi về lòng biết ơn hay tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp