Bản dịch của từ Prognosis trong tiếng Việt

Prognosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prognosis (Noun)

pɹɑgnˈoʊsəs
pɹɑgnˈoʊsɪs
01

Diễn biến có thể xảy ra của một tình trạng bệnh lý.

The likely course of a medical condition.

Ví dụ

Her prognosis is positive after successful treatment.

Dự đoán của cô ấy là tích cực sau khi điều trị thành công.

The doctor gave a negative prognosis for the patient's recovery.

Bác sĩ đã đưa ra dự đoán tiêu cực về việc phục hồi của bệnh nhân.

What is the prognosis for long-term social impact of the pandemic?

Dự đoán cho tác động xã hội dài hạn của đại dịch là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prognosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prognosis

Không có idiom phù hợp