Bản dịch của từ Prognosis trong tiếng Việt
Prognosis

Prognosis (Noun)
Her prognosis is positive after successful treatment.
Dự đoán của cô ấy là tích cực sau khi điều trị thành công.
The doctor gave a negative prognosis for the patient's recovery.
Bác sĩ đã đưa ra dự đoán tiêu cực về việc phục hồi của bệnh nhân.
What is the prognosis for long-term social impact of the pandemic?
Dự đoán cho tác động xã hội dài hạn của đại dịch là gì?
Họ từ
Từ "prognosis" chỉ dự đoán về kết quả hoặc tiến triển của một tình trạng sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực y tế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "o" nhẹ hơn. Tổng thể, "prognosis" được áp dụng chủ yếu trong các lĩnh vực y học và nghiên cứu khoa học.
Từ "prognosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "prognōsis", kết hợp giữa "pro-" (trước) và "gnōsis" (kiến thức, hiểu biết). Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ việc dự đoán diễn biến của bệnh dựa trên các triệu chứng hiện tại. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng ra để chỉ sự dự đoán chung về kết quả của một tình huống nào đó. Sự kết hợp giữa khái niệm dự báo và hiểu biết góp phần làm phong phú ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "prognosis" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về y tế, sức khỏe hoặc nghiên cứu. Nó thường được sử dụng để chỉ dự đoán kết quả của một căn bệnh hoặc tình trạng sức khỏe dựa trên các dấu hiệu hiện tại. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh tế và khoa học xã hội để thể hiện dự đoán về xu hướng tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp