Bản dịch của từ Prognosticated trong tiếng Việt
Prognosticated

Prognosticated (Verb)
She prognosticated a bright future for the community.
Cô ấy tiên đoán một tương lai sáng cho cộng đồng.
He never prognosticated any negative outcomes in his speeches.
Anh ấy không bao giờ tiên đoán bất kỳ kết quả tiêu cực nào trong các bài phát biểu của mình.
Did they prognosticate any challenges during the social project planning?
Họ có tiên đoán bất kỳ thách thức nào trong quá trình lập kế hoạch dự án xã hội không?
She prognosticated the outcome of the election accurately.
Cô ấy dự đoán đúng kết quả của cuộc bầu cử.
He never prognosticated the success of his business ventures.
Anh ấy chưa bao giờ dự đoán thành công của các dự án kinh doanh của mình.
Did they prognosticate the impact of social media on society?
Họ đã dự đoán tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội chưa?
Tiên tri dựa trên các dấu hiệu hoặc dấu hiệu.
To prophesy based on signs or indications.
She prognosticated a bright future for the community.
Cô ấy tiên đoán một tương lai tươi sáng cho cộng đồng.
He never prognosticated any negative outcomes in his speeches.
Anh ấy không bao giờ tiên đoán bất kỳ kết quả tiêu cực nào trong bài phát biểu của mình.
Did the expert prognosticate the success of the social project?
Người chuyên gia đã tiên đoán thành công của dự án xã hội chưa?
Họ từ
Từ "prognosticated" có nghĩa là dự đoán hoặc tiên đoán về một sự kiện tương lai dựa trên các dữ liệu hoặc hiện tượng hiện tại. Đây là dạng phân từ quá khứ của động từ "prognosticate". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, thường thì "prognosticate" được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, và ít gặp trong ngôn ngữ hàng ngày.