Bản dịch của từ Prognosticated trong tiếng Việt

Prognosticated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prognosticated (Verb)

pɹɑgnˈɑstəkeɪtɪd
pɹɑgnˈɑstəkeɪtɪd
01

Để chỉ ra hoặc đưa ra cảnh báo trước về một cái gì đó.

To indicate or give advance warning of something.

Ví dụ

She prognosticated a bright future for the community.

Cô ấy tiên đoán một tương lai sáng cho cộng đồng.

He never prognosticated any negative outcomes in his speeches.

Anh ấy không bao giờ tiên đoán bất kỳ kết quả tiêu cực nào trong các bài phát biểu của mình.

Did they prognosticate any challenges during the social project planning?

Họ có tiên đoán bất kỳ thách thức nào trong quá trình lập kế hoạch dự án xã hội không?

02

Để dự đoán hoặc báo trước một sự kiện trong tương lai.

To predict or foretell an event in the future.

Ví dụ

She prognosticated the outcome of the election accurately.

Cô ấy dự đoán đúng kết quả của cuộc bầu cử.

He never prognosticated the success of his business ventures.

Anh ấy chưa bao giờ dự đoán thành công của các dự án kinh doanh của mình.

Did they prognosticate the impact of social media on society?

Họ đã dự đoán tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội chưa?

03

Tiên tri dựa trên các dấu hiệu hoặc dấu hiệu.

To prophesy based on signs or indications.

Ví dụ

She prognosticated a bright future for the community.

Cô ấy tiên đoán một tương lai tươi sáng cho cộng đồng.

He never prognosticated any negative outcomes in his speeches.

Anh ấy không bao giờ tiên đoán bất kỳ kết quả tiêu cực nào trong bài phát biểu của mình.

Did the expert prognosticate the success of the social project?

Người chuyên gia đã tiên đoán thành công của dự án xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prognosticated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prognosticated

Không có idiom phù hợp