Bản dịch của từ Prophesy trong tiếng Việt
Prophesy
Prophesy (Verb)
Experts prophesy that climate change will worsen in the next decade.
Các chuyên gia dự đoán rằng biến đổi khí hậu sẽ xấu đi trong thập kỷ tới.
They do not prophesy a positive outcome for the upcoming elections.
Họ không dự đoán một kết quả tích cực cho cuộc bầu cử sắp tới.
Do you think social scientists can prophesy future societal changes accurately?
Bạn có nghĩ rằng các nhà xã hội học có thể dự đoán chính xác những thay đổi xã hội trong tương lai không?
Họ từ
Từ "prophesy" (thuyết tiên tri) được sử dụng để chỉ hành động dự đoán hoặc tiên đoán những sự kiện tương lai dựa trên sự linh cảm hoặc sự hiểu biết siêu nhiên. Phiên bản British English và American English của từ này được ghi nhận giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu ("PRO-phe-sy"), trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm ở âm tiết thứ hai ("pro-PHE-sy"). Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và văn học.
Từ "prophesy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prophetiae", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "propheteia", có nghĩa là "sự nói tiên tri". Từ "pro-" có nghĩa là "trước" và "phemi" có nghĩa là "nói". Lịch sử của từ này liên kết chặt chẽ với các hoạt động tôn giáo và tín ngưỡng, nơi các cá nhân được xem là có khả năng dự đoán tương lai. Ngày nay, "prophesy" được sử dụng để chỉ hành động nói trước, thường liên quan đến các sự kiện chưa xảy ra.
Từ "prophesy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, thường liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc triết học. Trong ngữ cảnh khác, "prophesy" thường được sử dụng trong văn học, diễn ngôn tôn giáo, và các cuộc thảo luận về tương lai. Từ này gắn liền với những dự đoán hoặc tiên đoán về sự kiện sắp xảy ra, thể hiện nhu cầu hiểu biết và kiểm soát tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp