Bản dịch của từ Prophesy trong tiếng Việt

Prophesy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophesy(Noun)

prˈɒfɪsi
ˈprɑfəsi
01

Sự tiên đoán hoặc dự đoán những gì sắp xảy ra

The foretelling or prediction of what is to come

Ví dụ
02

Một dự đoán được truyền cảm hứng từ thần thánh

A divinely inspired prediction

Ví dụ
03

Một lời tiên tri thường là thông điệp từ một vị thần hoặc thực thể siêu nhiên.

A prophecy is usually a message from a deity or supernatural entity

Ví dụ

Prophesy(Verb)

prˈɒfɪsi
ˈprɑfəsi
01

Một lời tiên tri thường là thông điệp từ một vị thần hoặc thực thể siêu nhiên.

To make a prophecy or predictions

Ví dụ
02

Một lời tiên tri được cảm hứng thần thánh

To speak as if divinely inspired

Ví dụ
03

Sự dự đoán hoặc tiên đoán những gì sẽ đến.

To predict or foretell a future event

Ví dụ