Bản dịch của từ Prophesy trong tiếng Việt

Prophesy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophesy (Verb)

pɹˈɑfɪsaɪ
pɹˈɑfɪsaɪ
01

Nói rằng (một điều cụ thể) sẽ xảy ra trong tương lai.

Say that a specified thing will happen in the future.

Ví dụ

Experts prophesy that climate change will worsen in the next decade.

Các chuyên gia dự đoán rằng biến đổi khí hậu sẽ xấu đi trong thập kỷ tới.

They do not prophesy a positive outcome for the upcoming elections.

Họ không dự đoán một kết quả tích cực cho cuộc bầu cử sắp tới.

Do you think social scientists can prophesy future societal changes accurately?

Bạn có nghĩ rằng các nhà xã hội học có thể dự đoán chính xác những thay đổi xã hội trong tương lai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prophesy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophesy

Không có idiom phù hợp