Bản dịch của từ Prognosticates trong tiếng Việt

Prognosticates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prognosticates (Verb)

pɹɑgnˈɑstəkeɪts
pɹɑgnˈɑstəkeɪts
01

Để chỉ ra hoặc cảnh báo trước.

To indicate or warn in advance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để đưa ra dự đoán dựa trên các dấu hiệu hoặc dữ liệu hiện tại.

To make a prediction based on present signs or data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để dự đoán hoặc dự báo một sự kiện hoặc kết quả.

To predict or forecast an event or outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prognosticates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prognosticates

Không có idiom phù hợp