Bản dịch của từ Prognosticates trong tiếng Việt
Prognosticates
Verb

Prognosticates (Verb)
pɹɑgnˈɑstəkeɪts
pɹɑgnˈɑstəkeɪts
02
Để đưa ra dự đoán dựa trên các dấu hiệu hoặc dữ liệu hiện tại.
To make a prediction based on present signs or data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "prognosticates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là dự đoán hoặc chỉ ra một sự kiện tương lai dựa trên thông tin hiện tại hoặc các mô hình phân tích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y học, tuy nhiên, ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Có thể thay thế bằng các từ như "predict" hoặc "foretell" trong nhiều trường hợp thông thường hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prognosticates
Không có idiom phù hợp