Bản dịch của từ Prognostication trong tiếng Việt
Prognostication

Prognostication (Noun)
Hành động báo trước hoặc tiên tri các sự kiện trong tương lai.
The action of foretelling or prophesying future events.
Many experts made a prognostication about social media trends in 2024.
Nhiều chuyên gia đã đưa ra dự đoán về xu hướng mạng xã hội trong năm 2024.
The prognostication of economic changes is often inaccurate and misleading.
Dự đoán về sự thay đổi kinh tế thường không chính xác và gây hiểu lầm.
What is your prognostication for the future of online education?
Dự đoán của bạn về tương lai của giáo dục trực tuyến là gì?
Họ từ
Từ "prognostication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prognosticare", có nghĩa là dự đoán hoặc dự báo. Trong ngữ cảnh khoa học và y học, nó đề cập đến việc dự đoán kết quả hoặc xu hướng dựa trên các dữ liệu hiện có. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "prognostication" được sử dụng phổ biến với cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên ngành, thuật ngữ này có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, gây khó khăn cho việc hiểu trong bối cảnh thông thường.
Từ "prognostication" xuất phát từ tiếng Latin "prognosticare", nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên đoán", với gốc từ "pro-" (trước) và "gnosis" (hiểu biết). Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học và y học để chỉ việc dự đoán căn bệnh hoặc hiện tượng khí tượng dựa trên các dấu hiệu hiện tại. Ngày nay, "prognostication" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học và kinh tế, biểu thị hành động đánh giá hoặc dự đoán dựa trên dữ liệu có sẵn.
Từ "prognostication" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết và báo cáo nghiên cứu, liên quan đến việc dự đoán hoặc dự báo các xu hướng trong khoa học xã hội và tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng có thể được gặp trong khi thảo luận về các phương pháp dự đoán trong kinh tế, thời tiết, và y học, thể hiện sự phân tích có hệ thống và khoa học về tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp