Bản dịch của từ Prognostication trong tiếng Việt

Prognostication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prognostication (Noun)

pɹɑgnɑstəkˈeɪʃn
pɹɑgnɑstəkˈeɪʃn
01

Hành động báo trước hoặc tiên tri các sự kiện trong tương lai.

The action of foretelling or prophesying future events.

Ví dụ

Many experts made a prognostication about social media trends in 2024.

Nhiều chuyên gia đã đưa ra dự đoán về xu hướng mạng xã hội trong năm 2024.

The prognostication of economic changes is often inaccurate and misleading.

Dự đoán về sự thay đổi kinh tế thường không chính xác và gây hiểu lầm.

What is your prognostication for the future of online education?

Dự đoán của bạn về tương lai của giáo dục trực tuyến là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prognostication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prognostication

Không có idiom phù hợp