Bản dịch của từ Foretelling trong tiếng Việt
Foretelling

Foretelling (Verb)
Experts are foretelling social changes due to climate change in 2030.
Các chuyên gia đang dự đoán những thay đổi xã hội do biến đổi khí hậu vào năm 2030.
They are not foretelling any major social events for next year.
Họ không dự đoán bất kỳ sự kiện xã hội lớn nào cho năm tới.
Are you foretelling the impact of technology on social interactions?
Bạn có đang dự đoán tác động của công nghệ đến các tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Foretelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foretell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foretold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foretold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foretells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foretelling |
Foretelling (Noun)
Hành động dự đoán tương lai hoặc một sự kiện trong tương lai.
The act of predicting the future or a future event.
Many cultures have a history of foretelling important events in society.
Nhiều nền văn hóa có lịch sử dự đoán các sự kiện quan trọng trong xã hội.
Foretelling the future is not always accurate in social contexts.
Dự đoán tương lai không phải lúc nào cũng chính xác trong các bối cảnh xã hội.
Is foretelling a common practice in modern social gatherings today?
Dự đoán có phải là một thực hành phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "foretelling" có nguồn gốc từ động từ "foretell", nghĩa là dự đoán hoặc dự báo một sự kiện trong tương lai dựa trên các chỉ dấu hoặc tín hiệu hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thần thoại, tôn giáo hoặc các hình thức kỳ bí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Bristish và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với âm /fɔːrˈtɛlɪŋ/ trong tiếng Anh Mỹ và /fɔːˈtɛlɪŋ/ trong tiếng Anh British.
Từ "foretelling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "praedictio", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "dicere" có nghĩa là "nói". Kết hợp lại, nghĩa đen của từ này là "nói trước". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tiên đoán sự kiện tương lai, thường qua các phương pháp như thần thông hay tiên tri. Ngày nay, "foretelling" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, nhấn mạnh khả năng dự đoán hoặc báo trước các sự kiện sắp xảy ra.
Từ "foretelling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến thông tin thực tế và lý thuyết. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến dự đoán, tiên tri hoặc phân tích xu hướng tương lai. Ngoài ra, "foretelling" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn chương hay tâm linh, nơi mà việc dự đoán tương lai có tính chất biểu tượng hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp