Bản dịch của từ Prophesying trong tiếng Việt

Prophesying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophesying (Verb)

pɹˈɑfəsˌaɪɨŋ
pɹˈɑfəsˌaɪɨŋ
01

Để báo trước hoặc dự đoán.

To foretell or predict.

Ví dụ

Many experts are prophesying social changes due to climate issues.

Nhiều chuyên gia đang dự đoán những thay đổi xã hội do vấn đề khí hậu.

They are not prophesying a positive outcome for the elections.

Họ không dự đoán một kết quả tích cực cho cuộc bầu cử.

Are you prophesying a rise in unemployment this year?

Bạn có đang dự đoán sự gia tăng thất nghiệp trong năm nay không?

Prophesying (Noun)

pɹˈɑfəsˌaɪɨŋ
pɹˈɑfəsˌaɪɨŋ
01

Hành động dự đoán.

The action of predicting.

Ví dụ

Prophesying about climate change is crucial for future generations' survival.

Dự đoán về biến đổi khí hậu là rất quan trọng cho sự sống còn của thế hệ tương lai.

Many experts are not prophesying accurately about social media's impact.

Nhiều chuyên gia không dự đoán chính xác về tác động của mạng xã hội.

Is prophesying about economic trends necessary for effective policy-making?

Liệu việc dự đoán về xu hướng kinh tế có cần thiết cho việc lập chính sách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prophesying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophesying

Không có idiom phù hợp