Bản dịch của từ Prophesying trong tiếng Việt
Prophesying

Prophesying (Verb)
Many experts are prophesying social changes due to climate issues.
Nhiều chuyên gia đang dự đoán những thay đổi xã hội do vấn đề khí hậu.
They are not prophesying a positive outcome for the elections.
Họ không dự đoán một kết quả tích cực cho cuộc bầu cử.
Are you prophesying a rise in unemployment this year?
Bạn có đang dự đoán sự gia tăng thất nghiệp trong năm nay không?
Prophesying (Noun)
Hành động dự đoán.
The action of predicting.
Prophesying about climate change is crucial for future generations' survival.
Dự đoán về biến đổi khí hậu là rất quan trọng cho sự sống còn của thế hệ tương lai.
Many experts are not prophesying accurately about social media's impact.
Nhiều chuyên gia không dự đoán chính xác về tác động của mạng xã hội.
Is prophesying about economic trends necessary for effective policy-making?
Liệu việc dự đoán về xu hướng kinh tế có cần thiết cho việc lập chính sách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "prophesying" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là dự đoán hoặc tiên đoán về các sự kiện trong tương lai, thường dựa trên cảm hứng thần thánh hoặc trực giác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết không có sự khác biệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên. "Prophesying" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học, để chỉ hành động diễn đạt các dự đoán có tính thần linh.
Từ "prophesying" xuất phát từ tiếng Latin "prophetare", có nghĩa là diễn tả hoặc tiên đoán. "Prophetare" bắt nguồn từ "propheta", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "prophetēs", chỉ người nói trước về tương lai. Lịch sử cho thấy khái niệm này liên quan chặt chẽ đến các nhân vật tôn giáo và sự xuất hiện của họ trong các văn bản thiêng liêng. Hiện nay, "prophesying" không chỉ ám chỉ đến việc tiên đoán mà còn liên quan đến việc bày tỏ những thông điệp có tính chất linh thiêng hoặc tâm linh.
Từ "prophesying" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề phần lớn tập trung vào các tình huống thực tiễn và giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, "prophesying" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tôn giáo, triết học và văn học, khi bàn về dự đoán tương lai hoặc tiên tri. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử và văn hóa, nhấn mạnh vai trò của các nhà tiên tri trong các xã hội cổ đại.