Bản dịch của từ Prognosticative trong tiếng Việt
Prognosticative

Prognosticative (Adjective)
Thực hiện hoặc liên quan đến một dự đoán.
Making or relating to a prediction.
The prognosticative reports indicated a rise in social inequality by 2025.
Các báo cáo dự đoán cho thấy sự gia tăng bất bình đẳng xã hội vào năm 2025.
The prognosticative analysis did not predict any improvement in job opportunities.
Phân tích dự đoán không dự đoán bất kỳ sự cải thiện nào về cơ hội việc làm.
What prognosticative trends are emerging in social behavior this year?
Những xu hướng dự đoán nào đang nổi lên trong hành vi xã hội năm nay?
Prognosticative (Noun)
Một dự báo hoặc dự đoán.
A forecast or prediction.
The prognosticative report predicted a rise in unemployment by 2024.
Báo cáo dự đoán đã dự đoán sự gia tăng thất nghiệp vào năm 2024.
Many experts do not believe in prognosticative methods for social trends.
Nhiều chuyên gia không tin vào các phương pháp dự đoán xu hướng xã hội.
What is the most accurate prognosticative tool for predicting social change?
Công cụ dự đoán nào chính xác nhất để dự đoán sự thay đổi xã hội?
Họ từ
Từ "prognosticative" có nguồn gốc từ động từ "prognosticate", mang nghĩa dự đoán hoặc tiên đoán một sự kiện dựa trên một số dấu hiệu hoặc dữ liệu có sẵn. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày, nó chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc y tế để chỉ việc dự báo kết quả. Ở dạng viết, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ.
Từ "prognosticative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prognosticus", có nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên đoán", kết hợp với hậu tố -ive. Trong tiếng Hy Lạp, "prognōsis" mang nghĩa là nhận biết trước, cho thấy lịch sử dài của từ liên quan đến việc dự báo kết quả sự kiện. Ngày nay, "prognosticative" được sử dụng để mô tả khả năng hoặc hành động dự đoán các kết quả dựa trên dữ liệu hoặc xu hướng hiện có.
Từ "prognosticative" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, như y học hoặc nghiên cứu khoa học, để chỉ việc dự đoán hoặc đánh giá tương lai dựa trên các dấu hiệu hiện tại. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu y tế, báo cáo khí tượng và phân tích dữ liệu, nơi mà sự dự đoán có vai trò quan trọng trong việc hoạch định chính sách hoặc can thiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp