Bản dịch của từ Prognosticative trong tiếng Việt

Prognosticative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prognosticative (Adjective)

pɹɑgnˈɑstəkeɪtɪv
pɹɑgnˈɑstəkeɪtɪv
01

Thực hiện hoặc liên quan đến một dự đoán.

Making or relating to a prediction.

Ví dụ

The prognosticative reports indicated a rise in social inequality by 2025.

Các báo cáo dự đoán cho thấy sự gia tăng bất bình đẳng xã hội vào năm 2025.

The prognosticative analysis did not predict any improvement in job opportunities.

Phân tích dự đoán không dự đoán bất kỳ sự cải thiện nào về cơ hội việc làm.

What prognosticative trends are emerging in social behavior this year?

Những xu hướng dự đoán nào đang nổi lên trong hành vi xã hội năm nay?

Prognosticative (Noun)

pɹɑgnˈɑstəkeɪtɪv
pɹɑgnˈɑstəkeɪtɪv
01

Một dự báo hoặc dự đoán.

A forecast or prediction.

Ví dụ

The prognosticative report predicted a rise in unemployment by 2024.

Báo cáo dự đoán đã dự đoán sự gia tăng thất nghiệp vào năm 2024.

Many experts do not believe in prognosticative methods for social trends.

Nhiều chuyên gia không tin vào các phương pháp dự đoán xu hướng xã hội.

What is the most accurate prognosticative tool for predicting social change?

Công cụ dự đoán nào chính xác nhất để dự đoán sự thay đổi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prognosticative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prognosticative

Không có idiom phù hợp