Bản dịch của từ Project appraisal trong tiếng Việt

Project appraisal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project appraisal (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt əpɹˈeɪzəl
pɹˈɑdʒɛkt əpɹˈeɪzəl
01

Quá trình đánh giá tính khả thi, chi phí và lợi ích của một dự án trước khi được thực hiện.

The process of evaluating the feasibility, costs, and benefits of a project before it is undertaken.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đánh giá đo lường hiệu suất và thành công của một dự án đã hoàn thành.

An assessment that measures the performance and success of a completed project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiểm tra có hệ thống về các hiệu ứng và tác động của một dự án, thường được sử dụng cho việc ra quyết định.

A systematic examination of the effects and impacts of a project, often used for decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Project appraisal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project appraisal

Không có idiom phù hợp