Bản dịch của từ Project appraisal trong tiếng Việt

Project appraisal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project appraisal (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt əpɹˈeɪzəl
pɹˈɑdʒɛkt əpɹˈeɪzəl
01

Quá trình đánh giá tính khả thi, chi phí và lợi ích của một dự án trước khi được thực hiện.

The process of evaluating the feasibility, costs, and benefits of a project before it is undertaken.

Ví dụ

The project appraisal showed the community center would cost $500,000.

Đánh giá dự án cho thấy trung tâm cộng đồng sẽ tốn 500.000 đô la.

The project appraisal did not include local residents' opinions on benefits.

Đánh giá dự án không bao gồm ý kiến của cư dân địa phương về lợi ích.

Did the project appraisal consider environmental impacts on the neighborhood?

Đánh giá dự án có xem xét tác động môi trường đến khu phố không?

The project appraisal for the community center cost $5,000 last year.

Đánh giá dự án cho trung tâm cộng đồng tốn 5.000 đô la năm ngoái.

The project appraisal did not consider environmental impacts adequately.

Đánh giá dự án không xem xét đầy đủ tác động môi trường.

02

Một đánh giá đo lường hiệu suất và thành công của một dự án đã hoàn thành.

An assessment that measures the performance and success of a completed project.

Ví dụ

The project appraisal of the community center showed great success last year.

Đánh giá dự án của trung tâm cộng đồng cho thấy thành công lớn năm ngoái.

The project appraisal did not reflect the actual benefits to the community.

Đánh giá dự án không phản ánh lợi ích thực tế cho cộng đồng.

How is the project appraisal conducted for the new park initiative?

Đánh giá dự án được thực hiện như thế nào cho sáng kiến công viên mới?

The project appraisal showed positive results for the community garden initiative.

Đánh giá dự án cho thấy kết quả tích cực cho sáng kiến vườn cộng đồng.

The project appraisal did not reflect the volunteers' hard work in the shelter.

Đánh giá dự án không phản ánh sự nỗ lực của tình nguyện viên ở nơi trú ẩn.

03

Một sự kiểm tra có hệ thống về các hiệu ứng và tác động của một dự án, thường được sử dụng cho việc ra quyết định.

A systematic examination of the effects and impacts of a project, often used for decision-making.

Ví dụ

The project appraisal showed positive impacts on the local community in 2022.

Đánh giá dự án cho thấy tác động tích cực đến cộng đồng địa phương năm 2022.

The project appraisal did not consider environmental effects adequately during the review.

Đánh giá dự án không xem xét đầy đủ tác động môi trường trong quá trình xem xét.

How does the project appraisal influence funding decisions for social programs?

Đánh giá dự án ảnh hưởng như thế nào đến quyết định tài trợ cho các chương trình xã hội?

The project appraisal showed positive impacts on community health in 2022.

Đánh giá dự án cho thấy tác động tích cực đến sức khỏe cộng đồng năm 2022.

The project appraisal did not consider environmental effects adequately last year.

Đánh giá dự án năm ngoái không xem xét đầy đủ tác động đến môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/project appraisal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project appraisal

Không có idiom phù hợp