Bản dịch của từ Feasibility trong tiếng Việt
Feasibility

Feasibility(Noun)
Trạng thái hoặc mức độ được thực hiện dễ dàng hoặc thuận tiện.
The state or degree of being easily or conveniently done.
Dạng danh từ của Feasibility (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Feasibility | Feasibilities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "feasibility" trong tiếng Anh diễn tả tính khả thi hoặc khả năng thực hiện của một kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích chi phí, lợi ích và nguồn lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "feasibility" giữ nguyên hình thức, phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các thuật ngữ liên quan có thể khác nhau tùy vào phong cách viết và ngữ cảnh sử dụng ở từng khu vực.
Từ “feasibility” có gốc từ tiếng Latinh “facere”, nghĩa là “làm” hoặc “thực hiện”. Từ này được hình thành từ thế kỷ 14, xuất hiện trong tiếng Anh nhằm chỉ khả năng thực hiện một dự án hoặc kế hoạch nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố “feas-”, chỉ khả năng, và hậu tố “-ibility”, thể hiện tính chất, tạo nên nghĩa hiện tại về khả năng thực hiện hay tính khả thi, liên quan đến việc đánh giá tính khả thi trong các lĩnh vực như kinh doanh, kỹ thuật và quản lý.
Từ "feasibility" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về tính khả thi của một giải pháp hoặc dự án. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nghiên cứu và kinh doanh. Ngoài ra, "feasibility" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá dự án, nghiên cứu khả thi, và lập kế hoạch kinh doanh.
Họ từ
Từ "feasibility" trong tiếng Anh diễn tả tính khả thi hoặc khả năng thực hiện của một kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích chi phí, lợi ích và nguồn lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "feasibility" giữ nguyên hình thức, phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các thuật ngữ liên quan có thể khác nhau tùy vào phong cách viết và ngữ cảnh sử dụng ở từng khu vực.
Từ “feasibility” có gốc từ tiếng Latinh “facere”, nghĩa là “làm” hoặc “thực hiện”. Từ này được hình thành từ thế kỷ 14, xuất hiện trong tiếng Anh nhằm chỉ khả năng thực hiện một dự án hoặc kế hoạch nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố “feas-”, chỉ khả năng, và hậu tố “-ibility”, thể hiện tính chất, tạo nên nghĩa hiện tại về khả năng thực hiện hay tính khả thi, liên quan đến việc đánh giá tính khả thi trong các lĩnh vực như kinh doanh, kỹ thuật và quản lý.
Từ "feasibility" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về tính khả thi của một giải pháp hoặc dự án. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nghiên cứu và kinh doanh. Ngoài ra, "feasibility" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá dự án, nghiên cứu khả thi, và lập kế hoạch kinh doanh.
