Bản dịch của từ Feasibility trong tiếng Việt
Feasibility
Feasibility (Noun)
Trạng thái hoặc mức độ được thực hiện dễ dàng hoặc thuận tiện.
The state or degree of being easily or conveniently done.
The feasibility of the community garden project was questioned.
Khả năng thực hiện dự án vườn cộng đồng bị đặt ra câu hỏi.
They conducted a study to assess the feasibility of the new program.
Họ tiến hành một nghiên cứu để đánh giá khả thi của chương trình mới.
The feasibility of hosting a charity event was discussed at length.
Khả năng tổ chức một sự kiện từ thiện đã được thảo luận kỹ lưỡng.
Dạng danh từ của Feasibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feasibility | Feasibilities |
Kết hợp từ của Feasibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technical feasibility Khả thi kỹ thuật | The technical feasibility of implementing solar panels is high. Khả năng kỹ thuật của việc triển khai tấm pin năng lượng mặt trời là cao. |
Economic feasibility Tính khả thi về kinh tế | The economic feasibility of the project was questioned by the investors. Khả năng kinh tế của dự án bị đặt câu hỏi bởi nhà đầu tư. |
Feasibility (Phrase)
The feasibility of the new community center is being evaluated by experts.
Tính khả thi của trung tâm cộng đồng mới đang được các chuyên gia đánh giá.
The project’s feasibility was not clear to the local residents.
Tính khả thi của dự án không rõ ràng với cư dân địa phương.
Is the feasibility of the social program supported by recent studies?
Tính khả thi của chương trình xã hội có được hỗ trợ bởi các nghiên cứu gần đây không?
Họ từ
Từ "feasibility" trong tiếng Anh diễn tả tính khả thi hoặc khả năng thực hiện của một kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích chi phí, lợi ích và nguồn lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "feasibility" giữ nguyên hình thức, phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các thuật ngữ liên quan có thể khác nhau tùy vào phong cách viết và ngữ cảnh sử dụng ở từng khu vực.
Từ “feasibility” có gốc từ tiếng Latinh “facere”, nghĩa là “làm” hoặc “thực hiện”. Từ này được hình thành từ thế kỷ 14, xuất hiện trong tiếng Anh nhằm chỉ khả năng thực hiện một dự án hoặc kế hoạch nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố “feas-”, chỉ khả năng, và hậu tố “-ibility”, thể hiện tính chất, tạo nên nghĩa hiện tại về khả năng thực hiện hay tính khả thi, liên quan đến việc đánh giá tính khả thi trong các lĩnh vực như kinh doanh, kỹ thuật và quản lý.
Từ "feasibility" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về tính khả thi của một giải pháp hoặc dự án. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nghiên cứu và kinh doanh. Ngoài ra, "feasibility" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá dự án, nghiên cứu khả thi, và lập kế hoạch kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp