Bản dịch của từ Prolated trong tiếng Việt
Prolated

Prolated (Adjective)
Hình học= "phóng to".
Geometry prolate.
The prolate shape of the community center attracts many visitors each year.
Hình dạng kéo dài của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The city does not have any prolate buildings in its downtown area.
Thành phố không có tòa nhà nào có hình dạng kéo dài ở khu trung tâm.
Are prolate structures more effective for social events in urban areas?
Liệu các cấu trúc kéo dài có hiệu quả hơn cho các sự kiện xã hội ở thành phố không?
(trong tụng kinh vệ đà) nguyên âm: được bảo vệ.
In vedic recitation of a vowel protacted.
The speaker prolated the vowels during the community gathering last Saturday.
Người nói đã kéo dài nguyên âm trong buổi gặp gỡ cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She did not prolated her vowels in the social event yesterday.
Cô ấy đã không kéo dài nguyên âm trong sự kiện xã hội ngày hôm qua.
Did the teacher prolated the vowels in the social workshop last week?
Giáo viên đã kéo dài nguyên âm trong buổi hội thảo xã hội tuần trước chưa?
Từ "prolated" là một thuật ngữ trong toán học và hình học, dùng để chỉ một hình dạng bị kéo dài hoặc mở rộng theo một phương nhất định, thường là theo chiều dài. Trong ngữ cảnh hình học, nó miêu tả các đối tượng có hình dạng không đối xứng, thường là do thay đổi tỷ lệ. Chưa có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm đối với từ này; tuy nhiên, mức độ sử dụng từ có thể hạn chế trong các văn bản chuyên ngành.
Từ "prolated" phát sinh từ gốc Latin "prolatio", có nghĩa là "sự kéo dài", từ "pro-" (về phía trước) và "ferre" (mang). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó ám chỉ đến hiện tượng kéo dài các âm tiết hoặc âm vị trong một từ. Sự chuyển dịch từ gốc của nó đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự biến đổi âm thanh trong ngôn ngữ, thể hiện sự mở rộng hay kéo dài trong cách phát âm và cấu trúc từ.
Từ "prolated" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần nghe và nói, từ này có thể không xuất hiện do tính chất kỹ thuật của nó. Trong phần đọc và viết, "prolated" thường gặp trong bối cảnh sinh học hoặc hình học, liên quan đến mô tả các hình dạng kéo dài. Ngoài ra, trong các nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để trình bày các kết quả hoặc mô hình thể hiện sự biến đổi trong hình học của các đối tượng nghiên cứu.