Bản dịch của từ Prolated trong tiếng Việt

Prolated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolated (Adjective)

pɹˈoʊlətɨd
pɹˈoʊlətɨd
01

Hình học= "phóng to".

Geometry prolate.

Ví dụ

The prolate shape of the community center attracts many visitors each year.

Hình dạng kéo dài của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The city does not have any prolate buildings in its downtown area.

Thành phố không có tòa nhà nào có hình dạng kéo dài ở khu trung tâm.

Are prolate structures more effective for social events in urban areas?

Liệu các cấu trúc kéo dài có hiệu quả hơn cho các sự kiện xã hội ở thành phố không?

02

(trong tụng kinh vệ đà) nguyên âm: được bảo vệ.

In vedic recitation of a vowel protacted.

Ví dụ

The speaker prolated the vowels during the community gathering last Saturday.

Người nói đã kéo dài nguyên âm trong buổi gặp gỡ cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

She did not prolated her vowels in the social event yesterday.

Cô ấy đã không kéo dài nguyên âm trong sự kiện xã hội ngày hôm qua.

Did the teacher prolated the vowels in the social workshop last week?

Giáo viên đã kéo dài nguyên âm trong buổi hội thảo xã hội tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prolated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolated

Không có idiom phù hợp