Bản dịch của từ Recitation trong tiếng Việt
Recitation
Noun [U/C]
Recitation (Noun)
ɹˌɛsətˈeiʃn̩
ɹˌɛsɪtˈeiʃn̩
Ví dụ
The recitation of poetry at the cultural event was captivating.
Việc thể hiện thơ tại sự kiện văn hóa rất cuốn hút.
Her recitation of historical facts impressed the audience at the seminar.
Việc kể lại sự kiện lịch sử của cô ấy ấn tượng với khán giả tại hội thảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recitation
Không có idiom phù hợp