Bản dịch của từ Recitation trong tiếng Việt

Recitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recitation(Noun)

rˌɛsɪtˈeɪʃən
ˌrɛsəˈteɪʃən
01

Hành động đọc diễn văn, đặc biệt là những bài phát biểu chính thức hoặc đã được chuẩn bị.

The act of reciting especially formal or prepared speech

Ví dụ
02

Hành động nhắc lại một điều gì đó một cách to rõ từ trí nhớ.

The act of repeating something aloud from memory

Ví dụ
03

Một buổi biểu diễn một tác phẩm văn học hoặc thơ ca trước khán giả.

A performance of a piece of literature or poetry before an audience

Ví dụ