Bản dịch của từ Recitation trong tiếng Việt
Recitation

Recitation (Noun)
The recitation of poetry at the cultural event was captivating.
Việc thể hiện thơ tại sự kiện văn hóa rất cuốn hút.
Her recitation of historical facts impressed the audience at the seminar.
Việc kể lại sự kiện lịch sử của cô ấy ấn tượng với khán giả tại hội thảo.
The school organized a recitation competition to promote literary skills.
Trường tổ chức cuộc thi kể chuyện để khuyến khích kỹ năng văn chương.
Dạng danh từ của Recitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recitation | Recitations |
Họ từ
Từ "recitation" trong tiếng Anh chỉ hành động đọc hoặc ngâm thơ, thường là từ trí nhớ, trước một khán giả. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh các buổi thuyết trình hoặc thi cử. Trong tiếng Anh Anh, "recitation" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "recitation" có thể mang nghĩa là một phần trong giờ học văn học ở Mỹ, nhấn mạnh vào sự trình diễn nội dung học tập.
Từ "recitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recitatio", được tạo thành từ "recitare" có nghĩa là "đọc lại". "Re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "lại", còn "citare" có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "đọc". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc trình bày văn bản một cách công khai, nhằm mục đích truyền đạt thông điệp hoặc cảm xúc. Ngày nay, "recitation" chỉ hành động đọc một đoạn văn hoặc bài thơ một cách diễn cảm, thể hiện sự tương tác giữa người diễn và người nghe.
Từ "recitation" mang ý nghĩa là sự ngâm thơ, đọc thuộc lòng hoặc trình bày một cách chính thức. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các phần Nghe và Nói, đặc biệt khi thí sinh cần thể hiện khả năng phát âm và ngữ điệu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, như trong các buổi thuyết trình hoặc lớp học, nơi sinh viên cần trình bày lại nội dung đã học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp