Bản dịch của từ Recitation trong tiếng Việt
Recitation
Noun [U/C]

Recitation(Noun)
rˌɛsɪtˈeɪʃən
ˌrɛsəˈteɪʃən
01
Hành động đọc diễn văn, đặc biệt là những bài phát biểu chính thức hoặc đã được chuẩn bị.
The act of reciting especially formal or prepared speech
Ví dụ
Ví dụ
03
Một buổi biểu diễn một tác phẩm văn học hoặc thơ ca trước khán giả.
A performance of a piece of literature or poetry before an audience
Ví dụ
