Bản dịch của từ Vedic trong tiếng Việt

Vedic

Adjective Noun [U/C]

Vedic (Adjective)

vˈeidɪk
vˈeidɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị người aryan đến ấn độ và ngôn ngữ trong kinh thánh của họ.

Relating to or denoting the aryans coming into india and the language of their scriptures.

Ví dụ

The Vedic texts shaped early Indian society.

Các văn kiện Vedic đã định hình xã hội Ấn Độ sớm.

Vedic traditions influenced religious practices in ancient India.

Truyền thống Vedic ảnh hưởng đến các thực hành tôn giáo ở Ấn Độ cổ.

The Vedic period marked a significant cultural development in India.

Thời kỳ Vedic đánh dấu sự phát triển văn hóa đáng kể ở Ấn Độ.

02

Liên quan đến hoặc đặc điểm của kinh vệ đà.

Relating to or characteristic of the vedas.

Ví dụ

The vedic rituals were an integral part of the community.

Những nghi thức vedic là một phần quan trọng của cộng đồng.

The vedic texts provided spiritual guidance to the followers.

Những văn bản vedic cung cấp hướng dẫn tinh thần cho những người theo đạo.

The vedic priests conducted ceremonies in accordance with tradition.

Các linh mục vedic tiến hành nghi lễ theo truyền thống.

Vedic (Noun)

vˈeidɪk
vˈeidɪk
01

Bất kỳ tác phẩm cổ xưa nhất nào của ấn độ giáo được viết bằng tiếng phạn sơ khai và chứa các bài thánh ca, triết học và hướng dẫn về nghi lễ.

Any of the most ancient of the sacred writings of hinduism written in early sanskrit and containing hymns, philosophy, and guidance on ritual.

Ví dụ

The vedic texts are considered the oldest scriptures in Hinduism.

Các văn bản vedic được coi là những kinh điển cổ nhất trong Hinduism.

Scholars study vedic literature to understand ancient Indian culture.

Các học giả nghiên cứu văn học vedic để hiểu văn hóa Ấn Độ cổ đại.

Vedic teachings provide insights into the spiritual beliefs of ancient Hindus.

Những lời dạy vedic cung cấp cái nhìn sâu sắc về niềm tin tâm linh của người Hindu cổ đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vedic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vedic

Không có idiom phù hợp