Bản dịch của từ Vedic trong tiếng Việt
Vedic
Vedic (Adjective)
The Vedic texts shaped early Indian society.
Các văn kiện Vedic đã định hình xã hội Ấn Độ sớm.
Vedic traditions influenced religious practices in ancient India.
Truyền thống Vedic ảnh hưởng đến các thực hành tôn giáo ở Ấn Độ cổ.
The Vedic period marked a significant cultural development in India.
Thời kỳ Vedic đánh dấu sự phát triển văn hóa đáng kể ở Ấn Độ.
Liên quan đến hoặc đặc điểm của kinh vệ đà.
Relating to or characteristic of the vedas.
The vedic rituals were an integral part of the community.
Những nghi thức vedic là một phần quan trọng của cộng đồng.
The vedic texts provided spiritual guidance to the followers.
Những văn bản vedic cung cấp hướng dẫn tinh thần cho những người theo đạo.
The vedic priests conducted ceremonies in accordance with tradition.
Các linh mục vedic tiến hành nghi lễ theo truyền thống.
Vedic (Noun)
Bất kỳ tác phẩm cổ xưa nhất nào của ấn độ giáo được viết bằng tiếng phạn sơ khai và chứa các bài thánh ca, triết học và hướng dẫn về nghi lễ.
Any of the most ancient of the sacred writings of hinduism written in early sanskrit and containing hymns, philosophy, and guidance on ritual.
The vedic texts are considered the oldest scriptures in Hinduism.
Các văn bản vedic được coi là những kinh điển cổ nhất trong Hinduism.
Scholars study vedic literature to understand ancient Indian culture.
Các học giả nghiên cứu văn học vedic để hiểu văn hóa Ấn Độ cổ đại.
Vedic teachings provide insights into the spiritual beliefs of ancient Hindus.
Những lời dạy vedic cung cấp cái nhìn sâu sắc về niềm tin tâm linh của người Hindu cổ đại.
Từ "vedic" xuất phát từ tiếng Phạn "veda", có nghĩa là kiến thức hoặc tri thức. Từ này thường liên quan đến các văn bản cổ điển của Ấn Độ, đặc biệt là các kinh điển liên quan đến tôn giáo, triết học và phong tục. Trong tiếng Anh, "vedic" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh như Vedic philosophy (triết học Vedic) hoặc Vedic texts (văn bản Vedic).
Từ "vedic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Vedicus", xuất phát từ từ tiếng Phạn "Veda", có nghĩa là "kiến thức" hoặc "trí tuệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đề cập đến các văn bản tôn giáo và tri thức của Ấn Độ cổ đại, được viết trong chữ Naga. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở chỗ "vedic" thường được sử dụng để chỉ các truyền thống, giáo lý và triết lý phát sinh từ các văn bản Veda, thể hiện đặc trưng văn hóa và tín ngưỡng của Ấn Độ.
Từ "vedic" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đọc và nói, đặc biệt khi đề cập đến văn hóa, triết học hoặc tôn giáo Ấn Độ cổ đại. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các văn bản tôn giáo hoặc tri thức trong truyền thống Ấn Độ. Ngoài ra, từ "vedic" còn được dùng trong các lĩnh vực như nghiên cứu tôn giáo và triết học, nhấn mạnh vai trò của các văn bản Veda trong phát triển hệ thống tư tưởng Ấn Độ.