Bản dịch của từ Hinduism trong tiếng Việt
Hinduism
Hinduism (Noun)
Hinduism is practiced by millions in India.
Hinduism được thực hành bởi triệu người ở Ấn Độ.
The festival celebrates key Hinduism beliefs.
Lễ hội kỷ niệm những niềm tin chính của Hinduism.
Hinduism has various sacred texts like the Vedas.
Hinduism có nhiều văn kiện linh thiêng như Vedas.
Hinduism là một trong những tôn giáo lớn nhất và cổ xưa nhất trên thế giới, có nguồn gốc từ Ấn Độ. Nó bao gồm một tập hợp đa dạng các tín ngưỡng, phong tục và triết lý, không có một đạo luật hay giáo chủ chính thức nào. Hinduism được biết đến bởi các khái niệm như Dharma (nghĩa vụ), Karma (hành động) và Moksha (giải phóng). Ngoài ra, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "Hinduism" có nguồn gốc từ từ “Hindu”, một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Phạn "Sindhu", chỉ dòng sông Indus. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ người dân sống gần con sông này và cuối cùng trở thành một danh từ để mô tả tôn giáo lớn của Ấn Độ. Hinduism, như một hệ thống tín ngưỡng đa dạng, bao gồm nhiều truyền thống, triết lý và thực hành tôn thờ, phản ánh nguồn gốc lịch sử và văn hóa phong phú của Ấn Độ.
Từ "Hinduism" (Hindu giáo) ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn so với các chủ đề tôn giáo chính khác. Tuy nhiên, trong các hoàn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi nghiên cứu về lịch sử văn hóa, tôn giáo Ấn Độ hay khi phân tích các tín ngưỡng và phong tục của người Hindu. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa và đối thoại liên tôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp