Bản dịch của từ Dharma trong tiếng Việt
Dharma

Dharma (Noun)
Many people follow dharma in their daily social interactions and decisions.
Nhiều người theo dharma trong các tương tác và quyết định xã hội hàng ngày.
Some individuals do not understand the importance of dharma in society.
Một số cá nhân không hiểu tầm quan trọng của dharma trong xã hội.
What does dharma mean in the context of social responsibility?
Dharma có nghĩa gì trong bối cảnh trách nhiệm xã hội?
Following dharma is important in Jainism.
Tuân theo dharma quan trọng trong đạo Jain.
Not abiding by dharma can lead to negative consequences.
Không tuân theo dharma có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Many people follow the dharma for personal growth and enlightenment.
Nhiều người theo đuổi dharma để phát triển bản thân và giác ngộ.
Not everyone understands the importance of dharma in their lives.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của dharma trong cuộc sống.
What does dharma mean in the context of social harmony?
Dharma có nghĩa gì trong bối cảnh hòa hợp xã hội?
Following the dharma leads to inner peace and wisdom.
Tuân theo đạo dẫn đến bình an và trí tuệ.
Ignoring the dharma can result in spiritual confusion and turmoil.
Bỏ qua đạo có thể dẫn đến sự lúng túng và hỗn loạn tinh thần.
Dharma promotes peace and harmony in society for everyone involved.
Dharma thúc đẩy hòa bình và hòa hợp trong xã hội cho mọi người.
Many people do not understand the importance of dharma in daily life.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của dharma trong cuộc sống hàng ngày.
How does dharma influence social behavior in modern communities today?
Dharma ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội trong cộng đồng hiện đại?
Following dharma leads to personal growth and harmony in society.
Tuân theo đạo lý dẫn đến sự phát triển cá nhân và hòa thuận trong xã hội.
Ignoring dharma can disrupt the balance and cause conflicts within communities.
Bỏ qua đạo lý có thể làm đảo lộn sự cân bằng và gây xung đột trong cộng đồng.
Dharma là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Ấn Độ giáo, được sử dụng để chỉ quy luật, nguyên tắc hoặc nghĩa vụ đạo đức mà con người cần tuân theo trong cuộc sống. Trong Phật giáo, dharma ám chỉ giáo pháp của Đức Phật, hướng dẫn con người đi đến giác ngộ. Trong các ngữ cảnh khác nhau, dharma có thể được dịch là "trách nhiệm", "nghĩa vụ" hoặc "quy luật". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Dharma có nguồn gốc từ tiếng Phạn "dharma", được ví như từ "legem" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là "luật" hoặc "nguyên tắc". Trong triết lý Ấn Độ, dharma thể hiện ý nghĩa về trách nhiệm và nghĩa vụ cá nhân phù hợp với tự nhiên và xã hội. Qua thời gian, từ này đã được phổ biến trong các tôn giáo như Phật giáo và Ấn Độ giáo, nhấn mạnh sự cần thiết phải sống theo những nguyên tắc đúng đắn của cuộc sống, liên quan chặt chẽ tới khái niệm đạo đức và sự đúng đắn trong hành vi.
Từ "dharma" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và triết lý, chẳng hạn như trong các chủ đề về đạo Phật hoặc Ấn Độ giáo. Trong các bối cảnh khác, "dharma" thường được nhắc đến khi thảo luận về trách nhiệm cá nhân và quy luật tự nhiên. Sự xuất hiện hạn chế của từ này có thể do tính chuyên ngành và văn hóa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp