Bản dịch của từ Dharma trong tiếng Việt

Dharma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dharma(Noun)

dˈɑːmɐ
ˈdɑrmə
01

Bổn phận hay phẩm giá của một người trong cuộc sống thường liên quan đến vị trí của họ trong xã hội.

A persons duty or righteousness in life often related to ones position in society

Ví dụ
02

Một nguyên tắc hoặc luật, đặc biệt trong bối cảnh Hindu và Phật giáo, điều chỉnh trật tự vũ trụ hoặc luật đạo đức.

A principle or law especially in Hindu and Buddhist contexts that governs the cosmic order or moral law

Ví dụ
03

Những giáo lý của Đức Phật

The teachings of the Buddha

Ví dụ

Họ từ