Bản dịch của từ Buddha trong tiếng Việt
Buddha

Buddha (Noun)
The local temple displayed a golden Buddha statue.
Ngôi chùa địa phương trưng bày một tượng Phật vàng.
Many people visited the Buddha image during the festival.
Nhiều người đến thăm hình ảnh Phật trong lễ hội.
The Buddha figurine brought a sense of peace to believers.
Bức tượng Phật mang lại cảm giác bình yên cho người tin đạo.
The Buddha preached compassion and wisdom to his followers.
Đức Phật thuyết giảng lòng trắc ẩn cho đệ tử của mình.
Many people visit temples to pay respect to the Buddha.
Nhiều người đến thăm chùa để tôn kính Đức Phật.
The teachings of the Buddha focus on achieving inner peace.
Những lời dạy của Đức Phật tập trung vào việc đạt được bình an nội tâm.
(không đếm được, không trang trọng) cần sa.
The teenagers were caught smoking buddha behind the school.
Những thiếu niên bị bắt đang hút cỏ ở phía sau trường.
The police confiscated a large amount of buddha from the party.
Cảnh sát tịch thu một lượng lớn cỏ từ buổi tiệc.
The influence of buddha in the community is a growing concern.
Ảnh hưởng của cỏ trong cộng đồng là một vấn đề đang tăng lên.
Từ "Buddha" xuất phát từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là "Người giác ngộ" hoặc "Người đã thức tỉnh". Trong Phật giáo, Buddha thường chỉ Siddhartha Gautama, người sáng lập đạo Phật, người đã đạt được giác ngộ và thuyết giảng về con đường dẫn đến sự giải thoát khỏi khổ đau. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "Buddha" có thể được dùng để chỉ một tôn thờ hoặc một hình tượng cụ thể.
Từ "buddha" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "बुद्ध" (Buddha), có nghĩa là "người đã giác ngộ". Từ này xuất phát từ động từ "बुध" (budh), mang ý nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Trong lịch sử, "Buddha" thường chỉ nhà sáng lập Phật giáo, Siddhartha Gautama, người đạt được giác ngộ và truyền bá giáo lý. Ngày nay, từ này không chỉ được dùng để chỉ đức Phật mà còn biểu thị giác ngộ và sự hiểu biết sâu sắc trong nhiều ngữ cảnh tâm linh và triết học.
Từ "Buddha" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết lý và văn hóa châu Á, đặc biệt là khi thảo luận về đạo Phật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về tôn giáo hoặc triết lý sống. Từ "Buddha" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận văn hóa, tâm linh và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
