Bản dịch của từ Prolegomenon trong tiếng Việt

Prolegomenon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolegomenon (Noun)

pɹoʊləgˈɑmənɑn
pɹoʊləgˈɑmənɑn
01

Một lời giới thiệu quan trọng hoặc mang tính thảo luận về một cuốn sách.

A critical or discursive introduction to a book.

Ví dụ

The prolegomenon of the book discussed social inequality in modern cities.

Phần mở đầu của cuốn sách đã thảo luận về bất bình đẳng xã hội ở các thành phố hiện đại.

The prolegomenon does not address climate change in social contexts.

Phần mở đầu không đề cập đến biến đổi khí hậu trong các bối cảnh xã hội.

What did the prolegomenon reveal about social justice issues?

Phần mở đầu đã tiết lộ điều gì về các vấn đề công bằng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prolegomenon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolegomenon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.