Bản dịch của từ Discursive trong tiếng Việt
Discursive

Discursive (Adjective)
Lạc đề từ chủ đề này sang chủ đề khác.
Digressing from subject to subject.
The discursive conversation wandered from topic to topic.
Cuộc trò chuyện rời rạc lang thang từ chủ đề này sang chủ đề khác.
Her discursive speech touched on various unrelated issues.
Bài phát biểu rời rạc của cô ấy đề cập đến nhiều vấn đề không liên quan.
The discursive nature of the discussion made it hard to follow.
Bản chất rời rạc của cuộc thảo luận làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Tiến hành bằng lập luận hoặc lý luận hơn là bằng trực giác.
Proceeding by argument or reasoning rather than by intuition.
Her discursive essay on social media received a high score.
Bài luận rộng rãi của cô ấy về truyền thông xã hội nhận được điểm cao.
Avoid using discursive language in your IELTS writing responses.
Tránh sử dụng ngôn ngữ rộng rãi trong phản hồi viết IELTS của bạn.
Is it appropriate to include discursive elements in IELTS speaking?
Liệu có phù hợp khi bao gồm các yếu tố rộng rãi trong nói IELTS không?
Her discursive essay analyzed different viewpoints on social media usage.
Bài luận lý của cô ấy phân tích các quan điểm khác nhau về việc sử dụng mạng xã hội.
Avoid using discursive language in your IELTS speaking test responses.
Tránh sử dụng ngôn ngữ rườm rà trong các câu trả lời bài kiểm tra nói IELTS của bạn.
Is it acceptable to include discursive elements in an IELTS writing task?
Có chấp nhận được khi bao gồm các yếu tố thảo luận trong một bài viết IELTS không?
Họ từ
Tính từ "discursive" có nghĩa là liên quan đến sự phân tích, trình bày hoặc tranh luận thông qua việc di chuyển từ vấn đề này sang vấn đề khác, thường trong văn học hoặc diễn thuyết. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một phong cách viết hoặc nói không theo cấu trúc chặt chẽ, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "discursive" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực triết học và xã hội học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong mỗi biến thể ngôn ngữ.
Từ "discursive" xuất phát từ tiếng Latin "discursus", nghĩa là "chạy từ nơi này sang nơi khác". Thuật ngữ này phản ánh tính chất không tuyến tính, rời rạc trong cách trình bày suy nghĩ hoặc lập luận. Trong tiếng Anh hiện đại, "discursive" thường được sử dụng để chỉ các hình thức lập luận hoặc văn bản không theo một cấu trúc cố định, cho phép tự do diễn đạt ý kiến và liên kết giữa các ý tưởng một cách tự nhiên.
Từ "discursive" thường xuất hiện trong các đề tài thảo luận và phân tích, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể được thấy trong các văn bản, câu hỏi phỏng vấn yêu cầu thí sinh giải thích, phân tích quan điểm hay ý kiến cá nhân. Ngoài ra, từ "discursive" còn được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật như triết học, xã hội học, nơi nhấn mạnh đến phương pháp lập luận và diễn ngôn trong việc giải thích hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp