Bản dịch của từ Digressing trong tiếng Việt
Digressing
Verb
Digressing (Verb)
dɑɪgɹˈɛsɪŋ
dɑɪgɹˈɛsɪŋ
Ví dụ
She kept digressing from the topic during the social debate.
Cô ấy đã tiếp tục lạc đề từ chủ đề trong cuộc tranh luận xã hội.
The speaker was criticized for digressing too much in the social lecture.
Người phát biểu đã bị chỉ trích vì lạc đề quá nhiều trong bài giảng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Digressing
Không có idiom phù hợp