Bản dịch của từ Digressing trong tiếng Việt

Digressing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digressing (Verb)

dɑɪgɹˈɛsɪŋ
dɑɪgɹˈɛsɪŋ
01

Rời xa chủ đề chính khi viết hoặc nói.

To move away from the main subject when writing or speaking.

Ví dụ

She kept digressing from the topic during the social debate.

Cô ấy đã tiếp tục lạc đề từ chủ đề trong cuộc tranh luận xã hội.

The speaker was criticized for digressing too much in the social lecture.

Người phát biểu đã bị chỉ trích vì lạc đề quá nhiều trong bài giảng xã hội.

Avoid digressing in your social essay to maintain clarity and coherence.

Tránh lạc đề trong bài luận xã hội của bạn để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.

Dạng động từ của Digressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Digress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Digressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Digressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Digresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Digressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digressing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digressing

Không có idiom phù hợp