Bản dịch của từ Digressing trong tiếng Việt
Digressing

Digressing (Verb)
She kept digressing from the topic during the social debate.
Cô ấy đã tiếp tục lạc đề từ chủ đề trong cuộc tranh luận xã hội.
The speaker was criticized for digressing too much in the social lecture.
Người phát biểu đã bị chỉ trích vì lạc đề quá nhiều trong bài giảng xã hội.
Avoid digressing in your social essay to maintain clarity and coherence.
Tránh lạc đề trong bài luận xã hội của bạn để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.
Dạng động từ của Digressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Digress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Digressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Digressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Digresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Digressing |
Họ từ
"Digressing" là động từ hiện tại phân từ, có nguồn gốc từ động từ "digress", có nghĩa là rời khỏi chủ đề chính trong một cuộc trò chuyện hoặc văn bản. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nói hoặc viết về một vấn đề không liên quan đến chủ đề trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và phong cách giao tiếp.
Từ "digressing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "digressus", mang nghĩa "rời khỏi hướng" hoặc "lạc đề". "Digressus" là phân từ quá khứ của "digredior", được cấu thành từ tiền tố "di-" (khác) và "gredior" (đi). Ý nghĩa hiện tại của "digressing" liên quan đến việc đi lạc khỏi chủ đề chính trong một cuộc trò chuyện hoặc văn bản, phản ánh sự tương tác giữa cách sử dụng ngôn ngữ và quá trình diễn đạt ý tưởng.
Từ "digressing" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về những suy nghĩ hoặc chủ đề không liên quan đến vấn đề chính, như trong bài luận hoặc thuyết trình. Ngoài ra, "digressing" cũng thường thấy trong văn học và các cuộc hội thoại hàng ngày để chỉ sự lạc đề, ảnh hưởng đến tính mạch lạc của diễn đạt.