Bản dịch của từ Proletarianization trong tiếng Việt

Proletarianization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proletarianization (Noun)

pɹˌoʊlətˌɛɹəziˈeɪʃən
pɹˌoʊlətˌɛɹəziˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình làm cho ai đó hoặc một cái gì đó trở nên vô sản.

The act or process of making somebody or something proletarian.

Ví dụ

Proletarianization affects many workers in the gig economy today.

Quá trình công nhân hóa ảnh hưởng đến nhiều công nhân trong nền kinh tế tự do ngày nay.

Proletarianization does not benefit skilled workers in high-demand industries.

Quá trình công nhân hóa không mang lại lợi ích cho công nhân tay nghề cao trong các ngành công nghiệp có nhu cầu cao.

Is proletarianization increasing among young professionals in urban areas?

Liệu quá trình công nhân hóa có đang gia tăng trong giới trẻ ở các khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proletarianization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proletarianization

Không có idiom phù hợp