Bản dịch của từ Prolonged trong tiếng Việt
Prolonged

Prolonged (Adjective)
The prolonged discussion about climate change lasted for hours.
Cuộc thảo luận kéo dài về biến đổi khí hậu đã kéo dài nhiều giờ.
She avoided making prolonged eye contact during the job interview.
Cô ấy tránh tiếp xúc mắt kéo dài trong buổi phỏng vấn công việc.
Did the prolonged exposure to social media affect your productivity negatively?
Việc tiếp xúc kéo dài với mạng xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của bạn không?
Dạng tính từ của Prolonged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prolonged Kéo dài | More prolonged Kéo dài hơn | Most prolonged Kéo dài nhất |
Họ từ
Từ "prolonged" có nghĩa là kéo dài, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái, thời gian hoặc tình huống diễn ra lâu hơn bình thường hoặc mong đợi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, "prolonged" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như sức khỏe, quan hệ và tình huống pháp lý, thể hiện tính chất kéo dài và thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ "prolonged" xuất phát từ động từ Latin "prolongare", trong đó "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "longus" nghĩa là "dài". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ việc kéo dài thời gian. Nghĩa hiện tại của "prolonged" liên quan trực tiếp đến ý nghĩa ban đầu của việc mở rộng hoặc duy trì một cái gì đó lâu hơn, thường liên quan đến thời gian hoặc trải nghiệm.
Từ "prolonged" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi miêu tả các tình huống kéo dài hoặc ảnh hưởng lâu dài của các sự kiện. Trong phần Writing và Speaking, từ này được sử dụng để chỉ sự kéo dài thời gian của một hoạt động hoặc tình trạng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "prolonged" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các triệu chứng hoặc sự điều trị kéo dài, cũng như trong các nghiên cứu xã hội để thảo luận về các ảnh hưởng lâu dài của chính sách hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



