Bản dịch của từ Promenading trong tiếng Việt

Promenading

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promenading (Verb)

pɹˈɑmənˌeɪdɨŋ
pɹˈɑmənˌeɪdɨŋ
01

Đi dạo để thư giãn, đi dạo.

To walk for leisure to stroll.

Ví dụ

Many people enjoy promenading in Central Park during the weekends.

Nhiều người thích đi dạo ở Central Park vào cuối tuần.

Students are not promenading on campus during study hours.

Sinh viên không đi dạo trong khuôn viên trường trong giờ học.

Are tourists promenading along the beach in Miami right now?

Có phải khách du lịch đang đi dạo dọc bãi biển ở Miami không?

Dạng động từ của Promenading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Promenade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Promenaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Promenaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Promenades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Promenading

Promenading (Noun Countable)

pɹˈɑmənˌeɪdɨŋ
pɹˈɑmənˌeɪdɨŋ
01

Đi bộ hoặc tản bộ nhàn nhã.

A leisurely walk or stroll.

Ví dụ

Many friends enjoy promenading in Central Park during the weekends.

Nhiều bạn bè thích đi dạo ở Central Park vào cuối tuần.

They are not promenading in the park today because of the rain.

Họ không đi dạo ở công viên hôm nay vì trời mưa.

Are you interested in promenading along the beach this Saturday?

Bạn có hứng thú đi dạo trên bãi biển vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promenading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promenading

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.