Bản dịch của từ Promenading trong tiếng Việt
Promenading

Promenading (Verb)
Many people enjoy promenading in Central Park during the weekends.
Nhiều người thích đi dạo ở Central Park vào cuối tuần.
Students are not promenading on campus during study hours.
Sinh viên không đi dạo trong khuôn viên trường trong giờ học.
Are tourists promenading along the beach in Miami right now?
Có phải khách du lịch đang đi dạo dọc bãi biển ở Miami không?
Dạng động từ của Promenading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Promenade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Promenaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Promenaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Promenades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Promenading |
Promenading (Noun Countable)
Many friends enjoy promenading in Central Park during the weekends.
Nhiều bạn bè thích đi dạo ở Central Park vào cuối tuần.
They are not promenading in the park today because of the rain.
Họ không đi dạo ở công viên hôm nay vì trời mưa.
Are you interested in promenading along the beach this Saturday?
Bạn có hứng thú đi dạo trên bãi biển vào thứ Bảy này không?
Họ từ
Từ "promenading" là danh từ và động từ hiện tại phân từ, chỉ hoạt động đi dạo, thường với mục đích giải trí hoặc thư giãn. Trong tiếng Anh Anh, "promenade" có thể còn ám chỉ đến một con đường đi bộ bên bờ biển, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Thay vào đó, "walking" hoặc "strolling" thường phổ biến hơn. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều liên quan đến hoạt động đi bộ, nhưng ngữ cảnh sử dụng và hình thức có sự khác biệt nhất định.
Từ "promenading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "promener", có nghĩa là đi dạo. Căn bản từ này lại bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh "promenare", từ "pro-" (về phía trước) và "manere" (ở lại, lưu lại). Trong lịch sử, hoạt động đi dạo không chỉ mang tính chất giải trí mà còn thể hiện sự xã hội hóa và phong cách sống. Ngày nay, "promenading" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động đi dạo thư giãn, thể hiện một sự thoải mái và nhẹ nhàng trong không gian công cộng.
Từ "promenading" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp chủ yếu trong bối cảnh mô tả hoạt động giải trí hoặc thư giãn. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động đi dạo thư thái, thường tại công viên, bãi biển hoặc khu vực công cộng. Hệ quả là, từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào trải nghiệm và không khí nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp