Bản dịch của từ Stroll trong tiếng Việt
Stroll
Stroll (Noun)
Winning the game was a stroll for the team.
Việc giành chiến thắng trong trận đấu là một cuộc dạo chơi đối với đội.
Her promotion to manager was a stroll due to her skills.
Việc thăng chức cô ấy thành quản lý là một cuộc dạo chơi do kỹ năng của cô ấy.
The negotiation ended in a stroll for the company.
Cuộc đàm phán kết thúc một cách dễ dàng cho công ty.
After dinner, they took a stroll in the park.
Sau bữa tối, họ đi dạo trong công viên.
A leisurely stroll around the neighborhood helps clear the mind.
Một cuộc dạo chơi nhẹ nhàng xung quanh khu phố giúp làm sạch tâm trí.
Joining a group for a social stroll can be relaxing.
Tham gia một nhóm để đi dạo xã hội có thể thư giãn.
Kết hợp từ của Stroll (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long stroll Cuộc dạo chơi dài | A long stroll in the park is a great way to relax. Một cuộc đi dạo dài trong công viên là cách tuyệt vời để thư giãn. |
Evening stroll Dạo chơi buổi tối | An evening stroll can be a great way to relax after work. Một buổi dạo chơi buổi tối có thể là cách tuyệt vời để thư giãn sau giờ làm việc. |
Afternoon stroll Dạo chiều | I enjoyed an afternoon stroll in the park with my friends. Tôi đã thích một buổi dạo chơi vào buổi chiều ở công viên với bạn bè. |
Romantic stroll Dạo chơi lãng mạn | They enjoyed a romantic stroll in the park. Họ thích thú trong một cuộc dạo chơi lãng mạn ở công viên. |
Gentle stroll Dạo chậm | A gentle stroll in the park is a great way to relax. Một bước đi nhẹ nhàng trong công viên là cách tuyệt vời để thư giãn. |
Stroll (Verb)
She strolled to first place in the tennis tournament.
Cô ấy dạo chơi đến vị trí đầu tiên trong giải tennis.
He strolled through the competition, winning effortlessly.
Anh ấy đi dạo qua cuộc thi, chiến thắng một cách dễ dàng.
The team strolled to victory in the friendly soccer match.
Đội bóng dạo chơi đến chiến thắng trong trận đấu bóng đá thân thiện.
She strolls in the park with her friends every evening.
Cô ấy dạo chơi trong công viên với bạn bè mỗi buổi tối.
They love to stroll along the beach during sunset.
Họ thích dạo chơi dọc theo bãi biển vào lúc hoàng hôn.
People often stroll around the town square on weekends.
Mọi người thường dạo chơi xung quanh quảng trường thị trấn vào cuối tuần.
Kết hợp từ của Stroll (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stroll away Đi dạo | He decided to stroll away from the noisy party early. Anh ấy quyết định đi dạo ra khỏi buổi tiệc ồn ào sớm. |
Stroll over Đi dạo qua | She decided to stroll over to her friend's house for a chat. Cô ấy quyết định dạo chơi đến nhà bạn để trò chuyện. |
Stroll down Đi dạo | I often stroll down the street to clear my mind before writing. Tôi thường dạo chơi dọc con đường để làm sạch tâm trí trước khi viết. |
Stroll casually Đi dạo thoải mái | They stroll casually in the park during their lunch break. Họ dạo chơi ở công viên trong giờ nghỉ trưa của họ. |
Stroll back Đi dạo lại | She decided to stroll back to the library for more books. Cô ấy quyết định đi dạo trở lại thư viện để lấy sách. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp