Bản dịch của từ Promiscuously trong tiếng Việt
Promiscuously

Promiscuously (Adverb)
Một cách bừa bãi; không có sự phân biệt hay phân biệt.
In a promiscuous manner without discrimination or distinction.
People often socialize promiscuously at large events like festivals.
Mọi người thường giao lưu một cách bừa bãi tại các sự kiện lớn như lễ hội.
She does not interact promiscuously with strangers at social gatherings.
Cô ấy không giao tiếp một cách bừa bãi với người lạ tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Do young adults mingle promiscuously at parties in your city?
Các bạn trẻ có giao lưu một cách bừa bãi tại các bữa tiệc ở thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "promiscuously" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "promiscuous", thường được dùng để mô tả hành vi liên quan đến việc có nhiều mối quan hệ tình dục không ràng buộc, hoặc hành động không phân biệt trong lựa chọn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể ám chỉ đến lối sống tự do hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể thể hiện sự phê phán mạnh mẽ hơn về hành vi này.
Từ "promiscuously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "promiscuus", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "không phân biệt". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ sự pha trộn của các đối tượng khác nhau mà không có sự phân chia rõ ràng. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng sang lĩnh vực tình dục, ám chỉ đến hành vi kết hợp tình dục không chọn lọc. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy sự kết nối sâu sắc giữa khái niệm trộn lẫn và hành vi tình dục không rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "promiscuously" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành vi tình dục không chọn lọc, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như xã hội học hay tâm lý học. Tình huống thường gặp khi sử dụng từ này là thảo luận về các vấn đề liên quan tới đạo đức, sức khỏe tình dục hoặc nghiên cứu hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
