Bản dịch của từ Promiscuously trong tiếng Việt

Promiscuously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promiscuously (Adverb)

pɹəmˈɪskjuəsli
pɹəmˈɪskjuəsli
01

Một cách bừa bãi; không có sự phân biệt hay phân biệt.

In a promiscuous manner without discrimination or distinction.

Ví dụ

People often socialize promiscuously at large events like festivals.

Mọi người thường giao lưu một cách bừa bãi tại các sự kiện lớn như lễ hội.

She does not interact promiscuously with strangers at social gatherings.

Cô ấy không giao tiếp một cách bừa bãi với người lạ tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Do young adults mingle promiscuously at parties in your city?

Các bạn trẻ có giao lưu một cách bừa bãi tại các bữa tiệc ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promiscuously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, caution still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as cohabitation or [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Promiscuously

Không có idiom phù hợp