Bản dịch của từ Promisingly trong tiếng Việt
Promisingly

Promisingly (Adverb)
Theo cách gợi ý khả năng thành công hoặc may mắn.
In a way that suggests the likelihood of success or good fortune.
The community project is progressing promisingly, attracting many volunteers this year.
Dự án cộng đồng đang tiến triển hứa hẹn, thu hút nhiều tình nguyện viên năm nay.
The new social policy did not perform promisingly in its first year.
Chính sách xã hội mới không hoạt động hứa hẹn trong năm đầu tiên.
Is the charity event going promisingly for the local community this time?
Sự kiện từ thiện có tiến triển hứa hẹn cho cộng đồng địa phương lần này không?
Họ từ
Từ "promisingly" là trạng từ xuất phát từ tính từ "promising", có nghĩa là có triển vọng hoặc hứa hẹn. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt một cách tích cực về khả năng thành công trong tương lai của một sự kiện, dự án hoặc cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, phụ thuộc vào văn phong và chủ đề giao tiếp.
Từ "promisingly" xuất phát từ động từ "promise", có nguồn gốc từ tiếng Latin "promittere", trong đó "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "mittere" có nghĩa là "gửi". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa cam kết hoặc đảm bảo một điều gì đó trong tương lai. "Promisingly" thể hiện sự hứa hẹn, mang đến một cái nhìn tích cực về khả năng xảy ra thành công trong các bối cảnh hiện tại, liên quan đến sự kỳ vọng và tiềm năng.
Từ "promisingly" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn lĩnh vực của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hy vọng hoặc triển vọng tích cực, chẳng hạn như đánh giá cơ hội thành công trong kinh doanh, nghiên cứu khoa học, hoặc các dự án đầu tư. Việc sử dụng từ này cho thấy sự lạc quan về tương lai hoặc kết quả dự kiến.