Bản dịch của từ Promisingly trong tiếng Việt

Promisingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promisingly (Adverb)

pɹˈɑməsədʒənli
pɹˈɑməsədʒənli
01

Theo cách gợi ý khả năng thành công hoặc may mắn.

In a way that suggests the likelihood of success or good fortune.

Ví dụ

The community project is progressing promisingly, attracting many volunteers this year.

Dự án cộng đồng đang tiến triển hứa hẹn, thu hút nhiều tình nguyện viên năm nay.

The new social policy did not perform promisingly in its first year.

Chính sách xã hội mới không hoạt động hứa hẹn trong năm đầu tiên.

Is the charity event going promisingly for the local community this time?

Sự kiện từ thiện có tiến triển hứa hẹn cho cộng đồng địa phương lần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promisingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promisingly

Không có idiom phù hợp