Bản dịch của từ Promotive trong tiếng Việt
Promotive

Promotive (Adjective)
Community programs are promotive of social cohesion and unity among residents.
Các chương trình cộng đồng có tính chất khuyến khích sự gắn kết xã hội.
These initiatives are not promotive of individualism in our society.
Những sáng kiến này không khuyến khích chủ nghĩa cá nhân trong xã hội chúng ta.
Are promotive activities essential for improving community relationships in cities?
Các hoạt động khuyến khích có cần thiết để cải thiện quan hệ cộng đồng ở thành phố không?
Promotive (Noun)
Một cái gì đó thúc đẩy hoặc khuyến khích.
Something that promotes or encourages.
Community events are promotive for social interaction among diverse groups.
Các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng.
Social media is not always promotive for healthy community relationships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy mối quan hệ cộng đồng lành mạnh.
Are volunteer activities promotive for building stronger social networks?
Các hoạt động tình nguyện có thúc đẩy việc xây dựng mạng lưới xã hội mạnh mẽ không?
Họ từ
Từ "promotive" thuộc loại tính từ, có nghĩa là có khả năng thúc đẩy, khuyến khích hoặc tạo điều kiện cho một hành động, quá trình hoặc một trạng thái phát triển nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các chính sách, chương trình hay hoạt động nhằm tăng cường sự tham gia hoặc cải thiện kết quả. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, "promotive" ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "promotional" trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "promotive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "promotio", nghĩa là "sự thúc đẩy" hoặc "sự tiến bộ", kết hợp với tiền tố "pro-" có nghĩa là "về phía trước". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19, chỉ hành động hoặc khả năng thúc đẩy, khích lệ sự phát triển hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "promotive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực nhằm nhấn mạnh vai trò của các yếu tố giúp tăng cường hoặc cải thiện một tình huống.
Từ "promotive" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi yêu cầu từ vựng phong phú hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện trong các bối cảnh chuyên ngành như truyền thông, giáo dục và quản lý sức khỏe, nơi nó mô tả các hành động hoặc hoạt động nhằm khuyến khích hoặc thúc đẩy một điều gì đó tích cực. Trong các tình huống này, "promotive" thường được liên kết với các chương trình, chiến dịch hoặc chiến lược nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng hoặc tăng cường sự tham gia của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



