Bản dịch của từ Promposal trong tiếng Việt

Promposal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promposal (Noun)

pɹɑmpˈoʊsəl
pɹɑmpˈoʊsəl
01

Một yêu cầu được dàn dựng công phu để hẹn hò với ai đó tại một buổi vũ hội.

An elaborately staged request to be someone's date to a prom.

Ví dụ

He organized a promposal with balloons and music for his crush.

Anh ấy đã tổ chức một sự kiện cầu hôn với bóng bay và âm nhạc cho người anh thích.

The promposal at school went viral on social media platforms.

Sự kiện cầu hôn tại trường đã lan truyền trên các nền tảng truyền thông xã hội.

She received a promposal in the form of a scavenger hunt.

Cô ấy đã nhận được một sự kiện cầu hôn dưới dạng trò chơi truy tìm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promposal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promposal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.