Bản dịch của từ Promposal trong tiếng Việt
Promposal

Promposal (Noun)
Một yêu cầu được dàn dựng công phu để hẹn hò với ai đó tại một buổi vũ hội.
An elaborately staged request to be someone's date to a prom.
He organized a promposal with balloons and music for his crush.
Anh ấy đã tổ chức một sự kiện cầu hôn với bóng bay và âm nhạc cho người anh thích.
The promposal at school went viral on social media platforms.
Sự kiện cầu hôn tại trường đã lan truyền trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She received a promposal in the form of a scavenger hunt.
Cô ấy đã nhận được một sự kiện cầu hôn dưới dạng trò chơi truy tìm.
"Promposal" là thuật ngữ tiếng Anh tân tiến, dùng để chỉ hành động cầu hôn hoặc mời một người bạn đi dự tiệc prom (buổi dạ hội của học sinh trung học). Thuật ngữ này xuất hiện tại Mỹ, kết hợp từ "prom" (dạ hội) và "proposal" (cầu hôn). Trong khi từ này phổ biến ở cả British English và American English, người Mỹ thường dùng nó nhiều hơn trong văn hóa học đường. Cách sử dụng "promposal" thể hiện tính sáng tạo và cá tính của người mời, thường đi kèm các hình thức biểu hiện độc đáo.
Từ "promposal" là một từ ghép, kết hợp giữa "prom" (chương trình khiêu vũ tốt nghiệp) và "proposal" (đề xuất). "Prom" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "promenade", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "promener", nghĩa là đi dạo. Khái niệm về "prom" đã trở nên phổ biến ở Mỹ từ những năm 1920. "Promposal" đề cập đến hoạt động sáng tạo, công khai nhằm mời người khác tham dự buổi khiêu vũ, phản ánh nét văn hóa hiện đại trong sinh hoạt học đường.
Từ "promposal" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất của nó là một thuật ngữ giao tiếp không chính thức liên quan đến việc mời ai đó tham dự buổi dạ hội. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa học đường ở các nước phương Tây, từ này rất phổ biến trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ tình cảm và sự kiện lễ hội. "Promposal" thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người mời, thường được thể hiện qua các hành động, bài thơ hoặc món quà ý nghĩa.