Bản dịch của từ Promulgating trong tiếng Việt
Promulgating

Promulgating (Verb)
The government is promulgating new laws to protect social media users.
Chính phủ đang ban hành các luật mới để bảo vệ người dùng mạng xã hội.
They are not promulgating the benefits of community service programs effectively.
Họ không đang quảng bá hiệu quả lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng.
Are local organizations promulgating awareness about mental health issues?
Các tổ chức địa phương có đang phổ biến nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Promulgating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Promulgate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Promulgated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Promulgated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Promulgates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Promulgating |
Họ từ
Từ "promulgating" xuất phát từ động từ "promulgate", có nghĩa là công bố hoặc công khai một luật lệ, quy định hay một ý tưởng, thường trong bối cảnh chính thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, "promulgate" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và chính thể, thể hiện trách nhiệm của các cơ quan chức năng trong việc truyền đạt thông tin quan trọng đến công chúng.
Từ "promulgating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "promulgare", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "mulgere" có nghĩa là "vắt sữa" hay "đưa ra". Nguyên thủy, nó chỉ hành động công bố hoặc công khai một luật lệ hay điều khoản. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc phổ biến một thông tin hay ý tưởng một cách chính thức. Ngày nay, "promulgating" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý, thể hiện sự thuyết phục và công nhận.
Từ "promulgating" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên môn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến luật pháp, chính sách hoặc thông tin chính thức. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc ban hành luật hoặc quy định trong lĩnh vực hành chính, xã hội hoặc giáo dục.