Bản dịch của từ Promulgating trong tiếng Việt

Promulgating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promulgating (Verb)

pɹˈɑmlgeɪtɪŋ
pɹˈɑmlgeɪtɪŋ
01

Để quảng bá hoặc làm cho nó được biết đến rộng rãi.

To promote or make widely known.

Ví dụ

The government is promulgating new laws to protect social media users.

Chính phủ đang ban hành các luật mới để bảo vệ người dùng mạng xã hội.

They are not promulgating the benefits of community service programs effectively.

Họ không đang quảng bá hiệu quả lợi ích của các chương trình phục vụ cộng đồng.

Are local organizations promulgating awareness about mental health issues?

Các tổ chức địa phương có đang phổ biến nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Dạng động từ của Promulgating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Promulgate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Promulgated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Promulgated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Promulgates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Promulgating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promulgating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promulgating

Không có idiom phù hợp