Bản dịch của từ Proofing trong tiếng Việt
Proofing

Proofing (Noun)
Proofing is essential before submitting essays for the IELTS exam.
Chứng minh là cần thiết trước khi nộp bài luận cho kỳ thi IELTS.
She neglected the proofing step, resulting in spelling errors in her writing.
Cô ấy đã bỏ qua bước chứng minh, dẫn đến lỗi chính tả trong bài viết của mình.
Do you always remember to do proofing before handing in your assignments?
Bạn luôn nhớ làm chứng minh trước khi nộp bài tập của mình không?
Họ từ
"Proofing" là một thuật ngữ trong lĩnh vực xuất bản và biên tập, chỉ quá trình kiểm tra và chỉnh sửa tài liệu trước khi chính thức phát hành. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau như kiểm tra bản in (proofreading) hoặc kiểm tra sản phẩm (proofing process). Ở Anh, "proofing" thường được nhắc đến trong ngành xuất bản, trong khi ở Mỹ, nó cũng bao hàm các khía cạnh như kiểm tra chất lượng sản phẩm. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh áp dụng của từ này, mặc dù bản chất của nó không thay đổi.
Từ "proofing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm chứng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "proofing" thường được sử dụng để chỉ quá trình kiểm tra và chỉnh sửa bản thảo văn bản, nhằm đảm bảo tính chính xác và sự hoàn thiện. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của in ấn và xuất bản, khi yêu cầu về chất lượng tài liệu trở nên quan trọng hơn. Việc "proofing" phản ánh sự chú trọng đến độ chính xác trong giao tiếp viết.
Từ "proofing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như xuất bản hoặc in ấn, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường không được sử dụng phổ biến. Ngoài bối cảnh IELTS, "proofing" thường được sử dụng trong quy trình kiểm tra chất lượng bản in hoặc tài liệu, đặc biệt trong ngành xuất bản và thiết kế đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


