Bản dịch của từ Propagandist trong tiếng Việt

Propagandist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propagandist (Noun)

pɹɑpəgˈændəst
pɹɑpəgˈændɪst
01

Người đi tuyên truyền.

A person who disseminates propaganda.

Ví dụ

The propagandist spread false information about the new social policy.

Người tuyên truyền đã phát tán thông tin sai lệch về chính sách xã hội mới.

The propagandist did not support the community's efforts for change.

Người tuyên truyền không ủng hộ nỗ lực thay đổi của cộng đồng.

Is the propagandist influencing public opinion on social issues today?

Người tuyên truyền có đang ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

Propagandist (Adjective)

pɹɑpəgˈændəst
pɹɑpəgˈændɪst
01

Bao gồm hoặc truyền bá tuyên truyền.

Consisting of or spreading propaganda.

Ví dụ

The propagandist campaign influenced many voters in the 2020 election.

Chiến dịch tuyên truyền đã ảnh hưởng đến nhiều cử tri trong cuộc bầu cử 2020.

The propagandist messages did not convince the community about the new policy.

Các thông điệp tuyên truyền không thuyết phục cộng đồng về chính sách mới.

Are propagandist tactics effective in changing public opinion during protests?

Các chiến thuật tuyên truyền có hiệu quả trong việc thay đổi ý kiến công chúng trong các cuộc biểu tình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propagandist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propagandist

Không có idiom phù hợp