Bản dịch của từ Propamidine trong tiếng Việt
Propamidine
Propamidine (Noun)
Một loại thuốc có đặc tính diệt khuẩn và diệt nấm, được sử dụng chủ yếu để băng bó vết thương nhỏ và vết bỏng.
A drug with bactericidal and fungicidal properties used chiefly in dressing minor wounds and burns.
Propamidine is effective in treating minor burns in community health centers.
Propamidine có hiệu quả trong việc điều trị bỏng nhẹ tại các trung tâm y tế.
Doctors do not recommend propamidine for serious infections in hospitals.
Bác sĩ không khuyên dùng propamidine cho các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng trong bệnh viện.
Is propamidine available for use in local clinics for wound care?
Propamidine có sẵn để sử dụng tại các phòng khám địa phương để chăm sóc vết thương không?
Propamidine là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin trong y học, chủ yếu được sử dụng như một chất kháng khuẩn và kháng nấm. Chất này thường được ứng dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng mắt. Trong tiếng Anh, propamidine không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng các dạng địa phương hóa trong các bối cảnh cụ thể.
Từ "propamidine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" hoặc "trong" và "amid" bắt nguồn từ "amide", thể hiện cấu trúc hóa học của phân tử. Lịch sử phát triển của propamidine gắn liền với nghiên cứu dược phẩm, đặc biệt là trong lĩnh vực kháng khuẩn và điều trị nhiễm trùng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh ứng dụng trong y học để thể hiện một hợp chất có tính chất kháng khuẩn quan trọng.
Propamidine là một hợp chất hóa học ít được nhắc đến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, dược phẩm và nghiên cứu khoa học, thường liên quan đến việc điều trị nhiễm khuẩn hoặc viêm. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này chủ yếu do nó mang tính chuyên môn cao, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.