Bản dịch của từ Propamidine trong tiếng Việt

Propamidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propamidine (Noun)

01

Một loại thuốc có đặc tính diệt khuẩn và diệt nấm, được sử dụng chủ yếu để băng bó vết thương nhỏ và vết bỏng.

A drug with bactericidal and fungicidal properties used chiefly in dressing minor wounds and burns.

Ví dụ

Propamidine is effective in treating minor burns in community health centers.

Propamidine có hiệu quả trong việc điều trị bỏng nhẹ tại các trung tâm y tế.

Doctors do not recommend propamidine for serious infections in hospitals.

Bác sĩ không khuyên dùng propamidine cho các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng trong bệnh viện.

Is propamidine available for use in local clinics for wound care?

Propamidine có sẵn để sử dụng tại các phòng khám địa phương để chăm sóc vết thương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Propamidine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propamidine

Không có idiom phù hợp