Bản dịch của từ Property register trong tiếng Việt

Property register

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Property register (Noun)

pɹˈɑpətɚʃˌɪptɚz
pɹˈɑpətɚʃˌɪptɚz
01

Một danh sách chính thức được duy trì bởi cơ quan đăng ký đất đai, tòa nhà và thông tin chi tiết của chúng.

An official list maintained by the land registry of land, buildings and their particulars.

Ví dụ

The property register contains information about land ownership in the city.

Bảng đăng ký tài sản chứa thông tin về sở hữu đất đai trong thành phố.

Access to the property register is essential for real estate transactions.

Truy cập vào bảng đăng ký tài sản là cần thiết cho giao dịch bất động sản.

The property register revealed the history of ownership changes over time.

Bảng đăng ký tài sản đã tiết lộ lịch sử thay đổi sở hữu qua thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/property register/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Property register

Không có idiom phù hợp