Bản dịch của từ Propionate trong tiếng Việt

Propionate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propionate (Noun)

pɹˈoʊpiəneɪt
pɹˈoʊpiəneɪt
01

Muối hoặc este của axit propionic.

A salt or ester of propionic acid.

Ví dụ

Propionate is used in many food products to prevent spoilage.

Propionate được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm để ngăn ngừa hư hỏng.

Many people do not know what propionate actually is.

Nhiều người không biết propionate thực sự là gì.

Is propionate safe for consumption in processed foods?

Propionate có an toàn khi tiêu thụ trong thực phẩm chế biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propionate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propionate

Không có idiom phù hợp