Bản dịch của từ Propionate trong tiếng Việt
Propionate

Propionate (Noun)
Propionate is used in many food products to prevent spoilage.
Propionate được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm để ngăn ngừa hư hỏng.
Many people do not know what propionate actually is.
Nhiều người không biết propionate thực sự là gì.
Is propionate safe for consumption in processed foods?
Propionate có an toàn khi tiêu thụ trong thực phẩm chế biến không?
Propionate là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối và ester của axit propionic, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm như chất bảo quản và để cải thiện hương vị. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "propionate" có thể đề cập đến các dạng khác nhau như natri propionate hoặc canxi propionate. Propionate được công nhận rộng rãi trong nghiên cứu sinh hóa, đặc biệt liên quan đến quá trình trao đổi chất và tác động đối với sức khỏe con người.
Từ "propionate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pro" nghĩa là "trước" và "pugno" nghĩa là "chiến đấu". Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ muối hoặc este của axit propionic, một axit béo tự nhiên. Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, "propionate" liên quan đến các quá trình sinh học như trao đổi chất và bảo quản thực phẩm. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh chức năng hóa học quan trọng liên quan đến bảo quản và chuyển hóa trong sinh học.
Từ "propionate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và y tế. Trong các bài kiểm tra về đọc và viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chất hóa học hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng. Ngoài ra, trong giao tiếp chuyên ngành, "propionate" thường được đề cập đến trong lĩnh vực hóa học, nông nghiệp, và dược phẩm, cụ thể là liên quan đến các loại muối và este của axit propionic.