Bản dịch của từ Propionic trong tiếng Việt
Propionic

Propionic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một axit hữu cơ chứa nhóm hóa trị một –ch2ch2cooh, có trong bơ và một số loại pho mát.
Relating to or denoting an organic acid containing the monovalent group –ch2ch2cooh present in butter and some cheeses.
Propionic acid is found in Swiss cheese, enhancing its unique flavor.
Acid propionic có trong phô mai Thụy Sĩ, tăng cường hương vị đặc trưng.
Many people do not know propionic acid is in their food.
Nhiều người không biết acid propionic có trong thực phẩm của họ.
Is propionic acid harmful to health in large amounts?
Acid propionic có hại cho sức khỏe khi tiêu thụ nhiều không?
Propionic (Noun)
Propionic is used in food preservation to prevent spoilage in products.
Propionic được sử dụng trong bảo quản thực phẩm để ngăn ngừa hư hỏng.
Many people do not know about propionic in everyday food items.
Nhiều người không biết về propionic trong các thực phẩm hàng ngày.
Is propionic safe for consumption in various food products?
Propionic có an toàn để tiêu thụ trong các sản phẩm thực phẩm không?
Propionic, hay propanoic, là một axit hữu cơ với công thức hóa học C3H6O2, thường xuất hiện dưới dạng muối hoặc este trong tự nhiên. Axit này có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, được sử dụng như một chất bảo quản do khả năng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Khác với Mỹ, nơi propionic chủ yếu được sử dụng trong bảo quản thực phẩm, tại Anh, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ các hợp chất propionate.
Từ "propionic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "propion", được hình thành từ tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước" và "pion", có nguồn gốc từ "pious" trong tiếng Hy Lạp cổ đại, biểu thị cho "mỡ" hoặc "chất béo". Được phát hiện lần đầu trong các hợp chất hữu cơ vào thế kỷ 19, propionic hiện thường được sử dụng để chỉ axit propionic, một chất bảo quản thực phẩm và cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình trao đổi chất của một số sinh vật. Sự kết hợp này giữa nguồn gốc hóa học và ứng dụng thực tiễn đã định hình ý nghĩa hiện đại của từ.
Từ "propionic" thường xuất hiện trong thành phần từ vựng liên quan đến hóa học hữu cơ, đặc biệt trong các bài thi IELTS thuộc mảng Khoa học và Công nghệ. Mặc dù tần suất sử dụng không cao trong các phần thi Listening và Speaking, nhưng nó có thể xuất hiện trong các tài liệu đọc và viết liên quan đến hóa học thực phẩm và chế biến. Trong thực tế, “propionic” chủ yếu được nhắc đến khi bàn về các chất bảo quản và axit hữu cơ trong ngành thực phẩm.