Bản dịch của từ Propionic trong tiếng Việt

Propionic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propionic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một axit hữu cơ chứa nhóm hóa trị một –ch2ch2cooh, có trong bơ và một số loại pho mát.

Relating to or denoting an organic acid containing the monovalent group –ch2ch2cooh present in butter and some cheeses.

Ví dụ

Propionic acid is found in Swiss cheese, enhancing its unique flavor.

Acid propionic có trong phô mai Thụy Sĩ, tăng cường hương vị đặc trưng.

Many people do not know propionic acid is in their food.

Nhiều người không biết acid propionic có trong thực phẩm của họ.

Is propionic acid harmful to health in large amounts?

Acid propionic có hại cho sức khỏe khi tiêu thụ nhiều không?

Propionic (Noun)

01

Muối hoặc este của axit propionic.

A salt or ester of propionic acid.

Ví dụ

Propionic is used in food preservation to prevent spoilage in products.

Propionic được sử dụng trong bảo quản thực phẩm để ngăn ngừa hư hỏng.

Many people do not know about propionic in everyday food items.

Nhiều người không biết về propionic trong các thực phẩm hàng ngày.

Is propionic safe for consumption in various food products?

Propionic có an toàn để tiêu thụ trong các sản phẩm thực phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propionic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propionic

Không có idiom phù hợp