Bản dịch của từ Proportioning trong tiếng Việt
Proportioning

Proportioning (Verb)
Để phân chia hoặc phân phối một cách cụ thể.
To divide or distribute in a particular way.
The government is proportioning funds for social programs in 2023.
Chính phủ đang phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội năm 2023.
They are not proportioning resources equally among different communities.
Họ không phân bổ tài nguyên một cách công bằng giữa các cộng đồng.
Are they proportioning benefits based on family size in social policies?
Họ có đang phân bổ phúc lợi dựa trên kích thước gia đình trong chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Proportioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proportion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proportioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proportioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proportions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proportioning |
Họ từ
Từ "proportioning" là danh từ, được định nghĩa là quá trình phân chia hoặc điều chỉnh tỷ lệ để đạt được sự cân bằng hoặc hài hòa trong một cấu trúc, hệ thống hoặc hình thức nào đó. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không rõ rệt cho từ này, cả hai đều sử dụng "proportioning" để chỉ hoạt động phân chia tỷ lệ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "proportioning" có thể thường được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, nghệ thuật, và thiết kế để đảm bảo sự hợp lý về mặt tỷ lệ.
Từ "proportioning" xuất phát từ tiếng Latin "proportio", có nghĩa là "mối quan hệ" hoặc "tỷ lệ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "proportion", trước khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "proportioning" liên quan đến việc thiết lập và điều chỉnh các tỷ lệ, phản ánh nhu cầu trong nhiều lĩnh vực như toán học, nghệ thuật và thiết kế, nơi sự cân bằng và mối liên kết giữa các phần là rất quan trọng.
Từ "proportioning" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, hoặc kinh tế khi mô tả quy trình phân chia tỷ lệ. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự phân bổ nguồn lực hay đối chiếu tỷ lệ giữa các yếu tố. Thuật ngữ này thường gặp trong các tình huống phân tích dữ liệu hoặc khi lập kế hoạch dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



