Bản dịch của từ Propounding trong tiếng Việt
Propounding

Propounding (Verb)
Đưa ra hoặc đề nghị xem xét.
To put forward or offer for consideration.
The committee is propounding new ideas for community improvement this month.
Ủy ban đang đề xuất những ý tưởng mới cho cải thiện cộng đồng tháng này.
They are not propounding any solutions to the social issues discussed.
Họ không đề xuất giải pháp nào cho các vấn đề xã hội đã thảo luận.
Are you propounding any suggestions for our next community event?
Bạn có đề xuất ý tưởng nào cho sự kiện cộng đồng tiếp theo không?
Họ từ
Từ "propounding" là động từ, mang ý nghĩa đưa ra, đề xuất hoặc trình bày một ý tưởng, lý thuyết hoặc giả thuyết để thảo luận hoặc kiểm chứng. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật và pháp lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên phiên âm và viết, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong các nghiên cứu triết học và pháp luật.
Từ "propound" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propoundere", trong đó "pro-" có nghĩa là "đi trước" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ này ban đầu chỉ việc đề xuất hoặc trình bày một ý tưởng, lập luận cho người khác xem xét. Theo thời gian, ý nghĩa của "propound" đã mở rộng để chỉ việc đưa ra hoặc đề xuất các lý thuyết, ý tưởng một cách chính thức và có hệ thống trong các cuộc thảo luận trí thức. Sự phát triển này khẳng định vai trò quan trọng của việc thể hiện và tranh luận trong lĩnh vực nghiên cứu và học thuật.
Từ "propounding" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, nhưng có thể gặp trong phần đọc và viết, nhất là trong ngữ cảnh luận văn học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý hoặc triết học để mô tả hành động đưa ra một lý thuyết hoặc đề xuất một quan điểm. Sự xuất hiện của từ này cho thấy mức độ phức tạp trong việc trình bày ý tưởng và lý thuyết.