Bản dịch của từ Propper trong tiếng Việt
Propper
Noun [U/C]
Propper (Noun)
pɹˈɑpɚ
pɹˈɑpɚ
Ví dụ
She is a propper of community events.
Cô ấy là người ủng hộ các sự kiện cộng đồng.
The propper helped raise funds for the charity organization.
Người ủng hộ đã giúp gây quỹ cho tổ chức từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Propper
Không có idiom phù hợp