Bản dịch của từ Propper trong tiếng Việt

Propper

Noun [U/C]

Propper (Noun)

pɹˈɑpɚ
pɹˈɑpɚ
01

Một người hoặc vật hỗ trợ một cái gì đó hoặc ai đó.

A person who or thing which props something or someone.

Ví dụ

She is a propper of community events.

Cô ấy là người ủng hộ các sự kiện cộng đồng.

The propper helped raise funds for the charity organization.

Người ủng hộ đã giúp gây quỹ cho tổ chức từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propper

Không có idiom phù hợp