Bản dịch của từ Propper trong tiếng Việt
Propper

Propper (Noun)
She is a propper of community events.
Cô ấy là người ủng hộ các sự kiện cộng đồng.
The propper helped raise funds for the charity organization.
Người ủng hộ đã giúp gây quỹ cho tổ chức từ thiện.
He is known as a propper in local volunteer activities.
Anh ấy được biết đến là người ủng hộ trong các hoạt động tình nguyện địa phương.
Từ "proper" trong tiếng Anh có nghĩa là "thích hợp" hoặc "đúng đắn". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp về cách thức, hành vi hoặc chất lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "proper" là giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "proper" có thể mang hàm ý sắc thái khác nhau, ví dụ như tính trang trọng hơn trong văn phong của tiếng Anh Anh. "Proper" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh dân gian để chỉ sự hợp lệ hoặc tiêu chuẩn.
Từ "proper" có nguồn gốc từ từ Latinh "proprius", có nghĩa là "thuộc về riêng". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp Trung Cổ "propre" trước khi được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Sự phát triển của nghĩa từ "proper" gắn liền với khái niệm về sự phù hợp và tính chất đặc trưng, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ sự đúng đắn, thích hợp trong bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.
Từ "proper" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt sự chính xác và tính phù hợp của ý kiến hoặc thông tin đưa ra. Trong bối cảnh hàng ngày, "proper" thường được sử dụng để chỉ cách thức và quy chuẩn hành động đúng đắn, ví dụ như trong giáo dục ("proper education") hoặc giao tiếp ("proper manners"), nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chỉnh chu và đúng đắn trong các tình huống xã hội.