Bản dịch của từ Propping trong tiếng Việt

Propping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propping (Verb)

pɹˈɑpɪŋ
pɹˈɑpɪŋ
01

Ngăn cái gì đó rơi xuống bằng cách đặt cái gì đó chống lại nó.

To stop something from falling by putting something against it.

Ví dụ

She was propping up the charity event with her generous donation.

Cô ấy đã giúp đỡ sự kiện từ thiện bằng khoản quyên góp hào phóng của mình.

The volunteers were propping up the local community center after the storm.

Các tình nguyện viên đã giữ vững trung tâm cộng đồng địa phương sau cơn bão.

He propped up the small business by offering financial assistance.

Anh ấy đã hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính.

Dạng động từ của Propping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Propped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Propped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Props

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Propping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propping

Không có idiom phù hợp