Bản dịch của từ Propping trong tiếng Việt
Propping

Propping (Verb)
She was propping up the charity event with her generous donation.
Cô ấy đã giúp đỡ sự kiện từ thiện bằng khoản quyên góp hào phóng của mình.
The volunteers were propping up the local community center after the storm.
Các tình nguyện viên đã giữ vững trung tâm cộng đồng địa phương sau cơn bão.
He propped up the small business by offering financial assistance.
Anh ấy đã hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính.
Dạng động từ của Propping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Props |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propping |
Họ từ
"Propping" là danh từ có nguồn gốc từ động từ "prop", có nghĩa là hỗ trợ, chống đỡ hoặc gia cố. Trong ngữ cảnh xây dựng hoặc cơ khí, "propping" ám chỉ hành động sử dụng vật liệu để duy trì sự ổn định cho cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng trong ngành nghề kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng giữ nghĩa tương tự nhưng đôi khi được áp dụng trong bối cảnh rộng hơn, như trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Từ "propping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "prop", có nguồn gốc từ tiếng Latin "proppa", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "chống đỡ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động củng cố hoặc giữ vững một cấu trúc nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "propping" được hiểu là hành động hỗ trợ hoặc cung cấp sự ổn định cho vật thể, thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực như xây dựng, nghệ thuật và kỹ thuật.
Từ "propping" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh tự nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chống đỡ hoặc hỗ trợ một vật nào đó, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc bảo trì. Ngoài ra, "propping" cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc hỗ trợ cá nhân, như khuyến khích một người vượt qua khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp