Bản dịch của từ Proprietary drug trong tiếng Việt
Proprietary drug

Proprietary drug (Idiom)
Một loại thuốc có nhãn hiệu được đăng ký cho một công ty dược phẩm cụ thể và được bảo vệ bởi bằng sáng chế.
A drug that has a trademark registered to a particular pharmaceutical company and is protected by patents.
Pfizer's proprietary drug, Lipitor, helps lower cholesterol levels effectively.
Thuốc độc quyền của Pfizer, Lipitor, giúp giảm mức cholesterol hiệu quả.
Many people cannot afford proprietary drugs due to their high prices.
Nhiều người không đủ khả năng chi trả cho thuốc độc quyền vì giá cao.
Is the proprietary drug for diabetes available in local pharmacies?
Thuốc độc quyền cho bệnh tiểu đường có sẵn tại các hiệu thuốc địa phương không?
Thuốc độc quyền (proprietary drug) là loại thuốc được phát triển và sở hữu bản quyền bởi một công ty dược phẩm nhất định, thường đi kèm với nhãn hiệu riêng. Thuốc độc quyền thường được bán dưới tên thương mại và bị bảo vệ bởi các bằng sáng chế, giới hạn khả năng sản xuất và phân phối của các đối thủ cạnh tranh. Khác với thuốc generic (thuốc phiên bản), thuốc độc quyền không được phép sản xuất mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu bản quyền. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ấn phẩm và cách viết thì tương đương.
Từ "proprietary" xuất phát từ chữ Latin "proprietarius", nghĩa là "thuộc về chủ sở hữu". Thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hình thức sở hữu độc quyền. Trong ngữ cảnh dược phẩm, "proprietary drug" chỉ những loại thuốc được phát triển và sản xuất bởi một công ty duy nhất, không được phép sản xuất bởi các đơn vị khác. Khái niệm này phản ánh quyền lợi và sự sáng tạo trong ngành dược, đồng thời liên quan đến các vấn đề về bản quyền và phát triển y học.
Thuật ngữ "proprietary drug" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và y sinh, từ này được nhắc đến chủ yếu khi thảo luận về các loại thuốc được phát triển bởi một công ty dược phẩm với giấy phép độc quyền. Tình huống phổ biến để sử dụng từ này bao gồm các nghiên cứu lâm sàng, báo cáo nghiên cứu, và các cuộc thảo luận về chính sách y tế liên quan đến sở hữu trí tuệ trong ngành dược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp