Bản dịch của từ Proprietary drug trong tiếng Việt

Proprietary drug

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proprietary drug (Idiom)

ˈprɑ.priˈtɛ.riˌdrəɡ
ˈprɑ.priˈtɛ.riˌdrəɡ
01

Một loại thuốc có nhãn hiệu được đăng ký cho một công ty dược phẩm cụ thể và được bảo vệ bởi bằng sáng chế.

A drug that has a trademark registered to a particular pharmaceutical company and is protected by patents.

Ví dụ

Pfizer's proprietary drug, Lipitor, helps lower cholesterol levels effectively.

Thuốc độc quyền của Pfizer, Lipitor, giúp giảm mức cholesterol hiệu quả.

Many people cannot afford proprietary drugs due to their high prices.

Nhiều người không đủ khả năng chi trả cho thuốc độc quyền vì giá cao.

Is the proprietary drug for diabetes available in local pharmacies?

Thuốc độc quyền cho bệnh tiểu đường có sẵn tại các hiệu thuốc địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proprietary drug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proprietary drug

Không có idiom phù hợp