Bản dịch của từ Pharmaceutical trong tiếng Việt
Pharmaceutical

Pharmaceutical (Adjective)
Liên quan đến thuốc chữa bệnh hoặc việc bào chế, sử dụng hoặc bán chúng.
Relating to medicinal drugs or their preparation use or sale.
The pharmaceutical industry plays a crucial role in healthcare systems.
Ngành công nghiệp dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Pharmaceutical companies invest heavily in research and development of new medicines.
Các công ty dược phẩm đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển thuốc mới.
Regulations ensure the safety and efficacy of pharmaceutical products on the market.
Các quy định đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm dược phẩm trên thị trường.
Dạng tính từ của Pharmaceutical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pharmaceutical Dược phẩm | More pharmaceutical Dược phẩm thêm | Most pharmaceutical Hầu hết trong ngành dược phẩm |
Pharmaceutical (Noun)
The pharmaceutical industry plays a crucial role in healthcare.
Ngành công nghiệp dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong y tế.
She works for a leading pharmaceutical company in the city.
Cô ấy làm việc cho một công ty dược phẩm hàng đầu trong thành phố.
The government regulates the production of pharmaceuticals for safety.
Chính phủ quy định sản xuất dược phẩm để đảm bảo an toàn.
Dạng danh từ của Pharmaceutical (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pharmaceutical | Pharmaceuticals |
Họ từ
Từ "pharmaceutical" có nghĩa là liên quan đến dược phẩm hoặc việc sản xuất thuốc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pharmaceutical" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y tế công cộng và nghiên cứu dược phẩm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngành công nghiệp dược phẩm thương mại.
Từ "pharmaceutical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pharmakon", nghĩa là "chất thuốc" hoặc "dược phẩm". Xuất phát từ tiếng Latinh "pharmaceuticalis", nó được sử dụng để chỉ mọi thứ liên quan đến việc chế biến và sử dụng thuốc. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các sản phẩm, quy trình và ngành công nghiệp liên quan đến sức khỏe. Ngày nay, "pharmaceutical" thường chỉ đến các loại thuốc và liệu pháp điều trị trong y học, thể hiện sự phát triển trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học dược phẩm.
Từ "pharmaceutical" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi thảo luận về lĩnh vực y tế và công nghiệp dược phẩm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến các sản phẩm và công nghệ điều trị. Ngoài ra, "pharmaceutical" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, bài báo y tế, và trong các cuộc thảo luận về chính sách sức khỏe, nơi mà dược phẩm đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
