Bản dịch của từ Propshaft trong tiếng Việt
Propshaft

Propshaft (Noun)
Trục các đăng, đặc biệt là của xe cơ giới.
A propeller shaft especially of a motor vehicle.
The propshaft connects the engine to the rear wheels of cars.
Phao truyền động kết nối động cơ với bánh sau của xe hơi.
Many vehicles do not have a damaged propshaft today.
Nhiều phương tiện ngày nay không bị hỏng phao truyền động.
Does your car's propshaft need maintenance after 100,000 miles?
Phao truyền động của xe bạn có cần bảo trì sau 100.000 dặm không?
The propshaft of the car broke during the road trip.
Trục cánh quạt của chiếc xe bị hỏng trong chuyến đi đường.
The mechanic said the propshaft needs to be replaced soon.
Thợ cơ khí nói rằng trục cánh quạt cần phải được thay sớm.
"Propshaft" là từ viết tắt của "propeller shaft", chỉ trục truyền động trong cơ cấu động lực của xe cơ giới. Nó có nhiệm vụ truyền động từ động cơ đến các bánh xe, giúp cho xe có thể di chuyển. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về viết lẫn phát âm. Từ "propshaft" thường thấy trong ngữ cảnh kỹ thuật và ô tô.
Từ "propshaft" có nguồn gốc từ hai phần: "prop" là viết tắt của "propeller" (cánh quạt) và "shaft" (trục). "Propeller" xuất phát từ tiếng Latin "propellere", nghĩa là "đẩy đi", đến từ "pro-" (tiến lên) và "pellere" (đẩy). Từ "shaft" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceaft", chỉ một trục hoặc thanh. Từ “propshaft” hiện nay được sử dụng để chỉ trục truyền động trong hệ thống truyền động của các phương tiện, minh họa cho sự liên kết giữa các bộ phận cơ học trong cơ chế chuyển động.
Từ "propshaft" (trục truyền động) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật ô tô và cơ khí, liên quan đến truyền động của xe. Trong phần Nói và Viết, nó chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về công nghệ hoặc kỹ thuật. Hơn nữa, "propshaft" cũng thường thấy trong các tài liệu kỹ thuật và báo cáo ngành công nghiệp ô tô, phản ánh tính chuyên môn của từ này trong ngữ cảnh kỹ thuật.