Bản dịch của từ Propshaft trong tiếng Việt

Propshaft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propshaft (Noun)

pɹˈɑpʃˌætf
pɹˈɑpʃˌætf
01

Trục các đăng, đặc biệt là của xe cơ giới.

A propeller shaft especially of a motor vehicle.

Ví dụ

The propshaft connects the engine to the rear wheels of cars.

Phao truyền động kết nối động cơ với bánh sau của xe hơi.

Many vehicles do not have a damaged propshaft today.

Nhiều phương tiện ngày nay không bị hỏng phao truyền động.

Does your car's propshaft need maintenance after 100,000 miles?

Phao truyền động của xe bạn có cần bảo trì sau 100.000 dặm không?

The propshaft of the car broke during the road trip.

Trục cánh quạt của chiếc xe bị hỏng trong chuyến đi đường.

The mechanic said the propshaft needs to be replaced soon.

Thợ cơ khí nói rằng trục cánh quạt cần phải được thay sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propshaft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propshaft

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.