Bản dịch của từ Propyl trong tiếng Việt
Propyl

Propyl (Noun)
The propyl group is common in organic chemistry.
Nhóm propyl phổ biến trong hóa học hữu cơ.
Propyl alcohol is used in the production of perfumes.
Rượu propyl được sử dụng trong sản xuất nước hoa.
Propyl acetate is found in some social care products.
Acetate propyl được tìm thấy trong một số sản phẩm chăm sóc xã hội.
Họ từ
Propyl là một nhóm chức hóa học trong ngành hóa học hữu cơ, thường được ký hiệu là -C3H7. Nó là một gốc hidrocarbon, thường xuất hiện dưới dạng propyl alcohol (rượu propyl) và propyl acetate (este propyl). Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ "propyl" có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "propyl" khi mô tả các hóa chất một cách chính thức hơn. Propyl thường được áp dụng trong công nghiệp hóa chất và sản xuất mỹ phẩm.
Từ "propyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "pro-" có nghĩa là "trước" và "pyl" từ tiếng Hy Lạp "pylos" có nghĩa là "cổng" hoặc "cửa". Ở thế kỷ 19, từ này được đặt tên để chỉ một nhóm hydrocarbon, thường được tìm thấy trong công thức hóa học. Ngày nay, "propyl" được sử dụng phổ biến trong hóa học hữu cơ để chỉ một nhóm alkyl cấu trúc mạch nhánh, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ứng dụng hiện tại trong lĩnh vực hóa học.
Từ "propyl" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh hoá học hoặc y tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học hữu cơ, công nghệ sinh học và dược phẩm, nơi nó chỉ nhóm chất hoặc các chuỗi hydrocacbon trong các phản ứng hóa học. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu cũng góp phần vào tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp