Bản dịch của từ Propyl trong tiếng Việt

Propyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propyl (Noun)

pɹˈoʊpɪl
pɹˈoʊpɪl
01

Của hoặc biểu thị gốc alkyl —c₃h₇, có nguồn gốc từ propan.

Of or denoting the alkyl radical —c₃h₇, derived from propane.

Ví dụ

The propyl group is common in organic chemistry.

Nhóm propyl phổ biến trong hóa học hữu cơ.

Propyl alcohol is used in the production of perfumes.

Rượu propyl được sử dụng trong sản xuất nước hoa.

Propyl acetate is found in some social care products.

Acetate propyl được tìm thấy trong một số sản phẩm chăm sóc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propyl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.