Bản dịch của từ Propylene trong tiếng Việt

Propylene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propylene (Noun)

pɹoʊpəlˈin
pɹˈoʊpəlin
01

Một hydrocacbon khí thuộc dãy anken, được tạo ra bằng cách bẻ khóa các ankan.

A gaseous hydrocarbon of the alkene series made by cracking alkanes.

Ví dụ

Propylene is used in making plastic products for everyday use.

Propylene được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nhựa hàng ngày.

Many people do not know about propylene's role in the economy.

Nhiều người không biết về vai trò của propylene trong nền kinh tế.

Is propylene safe for use in household items like containers?

Propylene có an toàn để sử dụng trong các vật dụng gia đình như hộp chứa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/propylene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propylene

Không có idiom phù hợp