Bản dịch của từ Prorate trong tiếng Việt

Prorate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prorate (Verb)

pɹˈoʊɹeɪtɪd
pɹˈoʊɹeɪtɪd
01

Để chia, phân phối, hoặc tính toán theo tỷ lệ.

To divide distribute or calculate proportionally.

Ví dụ

The charity organization prorates the funds among different projects.

Tổ chức từ thiện phân chia quỹ giữa các dự án khác nhau.

The community center prorates the resources based on the needs of residents.

Trung tâm cộng đồng phân chia tài nguyên dựa trên nhu cầu của cư dân.

The government prorates the budget for social welfare programs annually.

Chính phủ phân chia ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội hàng năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prorate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prorate

Không có idiom phù hợp